Chiba Ichihara-shi 八幡
Uchibo Line Yawatajuku đi bộ 16phút
Uchibo Line Hamano đi bộ 19phút
2009năm 4Cho đến
Chiba Ichihara-shi 白金町4丁目
Uchibo Line Goi xe bus 8phút
Uchibo Line Goi đi bộ 8phút
Uchibo Line Yawatajuku xe bus 13phút
Uchibo Line Yawatajuku đi bộ 8phút
2006năm 10Cho đến
Chiba Ichihara-shi 平田
Uchibo Line Goi đi bộ 20phút
Kominato Railway Kazusamurakami đi bộ 11phút
2007năm 1Cho đến
Chiba Ichihara-shi 旭五所
Uchibo Line Yawatajuku đi bộ 13phút
2003năm 7Cho đến
Chiba Ichihara-shi 姉崎
Uchibo Line Anegasaki đi bộ 18phút
Uchibo Line Anegasaki xe bus 8phút
Uchibo Line Anegasaki đi bộ 4phút
2003năm 10Cho đến
Chiba Ichihara-shi 姉崎
Uchibo Line Anegasaki đi bộ 15phút
2002năm 9Cho đến
Chiba Ichihara-shi 松ケ島2丁目
Uchibo Line Anegasaki xe bus 12phút
Uchibo Line Anegasaki đi bộ 5phút
2001năm 5Cho đến
Chiba Ichihara-shi 千種5丁目
Uchibo Line Anegasaki xe bus 7phút
Uchibo Line Anegasaki đi bộ 3phút
2001năm 3Cho đến
Chiba Ichihara-shi 古市場
Uchibo Line Hamano đi bộ 20phút
2004năm 4Cho đến
Chiba Ichihara-shi 五井
Uchibo Line Goi đi bộ 21phút
2008năm 2Cho đến
Chiba Ichihara-shi 姉崎
Uchibo Line Anegasaki đi bộ 15phút
2002năm 9Cho đến
Chiba Ichihara-shi 島野
Uchibo Line Goi xe bus 10phút
Uchibo Line Goi đi bộ 3phút
2002năm 3Cho đến
Chiba Ichihara-shi 姉崎
Uchibo Line Anegasaki đi bộ 14phút
2001năm 9Cho đến
Chiba Ichihara-shi 今津朝山
Uchibo Line Anegasaki đi bộ 28phút
2009năm 4Cho đến
Chiba Ichihara-shi 姉崎
Uchibo Line Anegasaki đi bộ 13phút
2008năm 11Cho đến