Hiroshima Fukuyama-shi 南手城町2丁目
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 11phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 5phút
2019năm 6Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 神辺町大字川南
JR Fukuen Line Kannabe đi bộ 7phút
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 14phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 13phút
2014năm 5Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 沖野上町4丁目
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 13phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 2phút
2009năm 4Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 曙町3丁目
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 17phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 4phút
2007năm 4Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 松浜町3丁目
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 24phút
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 9phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 5phút
2004năm 10Cho đến

Hiroshima Fukuyama-shi 山手町6丁目4-44
JR Fukuen Line BingoHonjo đi bộ 15phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 34phút
2002năm 3Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 多治米町3丁目
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 18phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 6phút
2003năm 8Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 木之庄町3丁目
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 16phút
2009năm 4Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 引野町
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 29phút
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama xe bus 18phút
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 5phút
2008năm 3Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 駅家町大字近田
JR Fukuen Line Chikata đi bộ 10phút
JR Fukuen Line Ekiya đi bộ 15phút
2007năm 9Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 蔵王町2丁目
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama xe bus 11phút
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 7phút
2006năm 10Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 沖野上町2丁目
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 16phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 3phút
2005năm 9Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 東手城町3丁目
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 11phút
2002năm 10Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 松浜町3丁目
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 26phút
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 9phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 5phút
2007năm 9Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 青葉台2丁目
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama xe bus 25phút
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 5phút
2007năm 6Cho đến