Hiroshima Fukuyama-shi 南蔵王町4丁目
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 20phút
2004năm 2Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 神辺町
JR Fukuen Line Managura đi bộ 25phút
2008năm 3Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 松永町4丁目
Sanyo Main Line Matsunaga đi bộ 8phút
2007năm 4Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 松浜町3丁目
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 23phút
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 9phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 5phút
2006năm 10Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 曙町4丁目
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 19phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 4phút
2001năm 3Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 沖野上町1丁目
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 16phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 4phút
2000năm 2Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 神村町
Sanyo Main Line Matsunaga đi bộ 14phút
2008năm 9Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 曙町3丁目
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 17phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 4phút
2007năm 4Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 御幸町大字下岩成
JR Fukuen Line Managura đi bộ 29phút
JR Fukuen Line Yoko xe bus 10phút
JR Fukuen Line Yoko đi bộ 6phút
2007năm 3Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 川口町2丁目4-28、4-5
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 13phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 3phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 44phút
1992năm 9Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 多治米町4丁目7-28
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 42phút
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 12phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 2phút
2001năm 9Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 多治米町2丁目
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 16phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 2phút
2020năm 8Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 山手町1丁目
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 14phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 13phút
JR Fukuen Line BingoHonjo đi bộ 23phút
2009năm 3Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 南蔵王町5丁目
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 13phút
2009năm 2Cho đến