Hokkaido Otaru-shi 花園3丁目
JR Hakodate Line Otaru đi bộ 15phút
JR Hakodate Line Minamiotaru đi bộ 12phút
2010năm 4Cho đến
Hokkaido Otaru-shi 桜2丁目
JR Hakodate Line Otaruchikko đi bộ 19phút
2006năm 10Cho đến
Hokkaido Otaru-shi 銭函1丁目
JR Hakodate Line Zenibako đi bộ 17phút
2008năm 10Cho đến
Hokkaido Otaru-shi 若竹町
JR Hakodate Line Otaruchikko đi bộ 14phút
2007năm 10Cho đến
Hokkaido Otaru-shi 若竹町
JR Hakodate Line Otaruchikko đi bộ 14phút
2009năm 10Cho đến

Hokkaido Otaru-shi オタモイ1丁目14-12
JR Hakodate Line Otaru đi bộ 52phút
1975năm 4Cho đến
Hokkaido Otaru-shi 入船2丁目
JR Hakodate Line Minamiotaru đi bộ 11phút
2006năm 11Cho đến
Hokkaido Otaru-shi 桜2丁目
JR Hakodate Line Otaruchikko đi bộ 20phút
2008năm 9Cho đến
Hokkaido Otaru-shi 若竹町
JR Hakodate Line Otaruchikko đi bộ 14phút
2007năm 10Cho đến
Hokkaido Otaru-shi 長橋1丁目
JR Hakodate Line Otaru đi bộ 16phút
2007năm 9Cho đến
Hokkaido Otaru-shi 若竹町
JR Hakodate Line Otaruchikko đi bộ 13phút
2006năm 2Cho đến