Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Hokkaido Asahikawa-shi 東鷹栖一条4丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 35phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 6phút
2010năm 3Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 一条通18丁目
JR Soya Line Asahikawayojo đi bộ 7phút
2009năm 7Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 七条通20丁目
JR Soya Line Asahikawayojo đi bộ 10phút
2008năm 1Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 近文町22丁目
JR Hakodate Line Chikabumi đi bộ 6phút
2003năm 12Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 永山六条17丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 34phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 3phút
2005năm 9Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 永山北二条11丁目
JR Soya Line Nagayama đi bộ 14phút
2009năm 1Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 永山五条7丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 23phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 4phút
2004năm 3Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 永山北二条11丁目
JR Soya Line Nagayama đi bộ 14phút
2008năm 12Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 豊岡一条7丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 24phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 3phút
2005năm 9Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 北門町15丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 25phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 2phút
2005năm 4Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 北門町15丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 25phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 1phút
2005năm 2Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 永山六条3丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 20phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 5phút
2004năm 2Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 忠和六条6丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 21phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 5phút
2003năm 12Cho đến