Hyogo Kobeshi Suma-ku 若木町2丁目3-8
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 6phút
Sanyo Railway Main Line Tsukimiyama đi bộ 7phút
Sanyo Main Line Sumakaihinkoen đi bộ 10phút
1997năm 4Cho đến
Hyogo Kobeshi Chuo-ku 山本通2丁目7-7
Seishin-Yamate Line Kobe Sannomiya đi bộ 8phút
Hankyu Kobe Main Line Kobe Sannomiya đi bộ 11phút
Tokaido Line Sannomiya đi bộ 13phút
1996năm 4Cho đến
Hyogo Kobeshi Tarumi-ku 御霊町3-1
Sanyo Main Line Tarumi đi bộ 9phút
Sanyo Railway Main Line San-yo-Tarumi đi bộ 11phút
Sanyo Railway Main Line Higashi-Tarumi đi bộ 11phút
1988năm 3Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 若木町2丁目3-9
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 5phút
Sanyo Railway Main Line Tsukimiyama đi bộ 10phút
Sanyo Main Line Sumakaihinkoen đi bộ 12phút
1988năm 11Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 深田町3丁目2-14
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 3phút
Hanshin Main Line Shinzaike đi bộ 7phút
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 11phút
1989năm 3Cho đến
Hyogo Kobeshi Chuo-ku 下山手通8丁目15-15
Kobe Rapid Tozai Line Hanakuma đi bộ 5phút
Seishin-Yamate Line Okurayama đi bộ 6phút
Kaigan Line Minato Motomachi đi bộ 8phút
2008năm 2Cho đến
Hyogo Kobeshi Chuo-ku 下山手通8丁目20-13
Kobe Rapid Tozai Line Hanakuma đi bộ 6phút
Seishin-Yamate Line Okurayama đi bộ 6phút
Kobe Rapid Tozai Line Nishi-Motomachi đi bộ 7phút
1998năm 3Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 友田町3丁目2-2
Hanshin Main Line Shinzaike đi bộ 2phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 8phút
Hanshin Main Line Ishiyagawa đi bộ 12phút
1987năm 3Cho đến
Hyogo Kobeshi Higashi-Nada-ku 住吉宮町7丁目1-11
Tokaido Line Sumiyoshi đi bộ 4phút
Hanshin Main Line Mikage đi bộ 9phút
Hankyu Kobe Main Line Mikage đi bộ 15phút
1990năm 1Cho đến
Hyogo Kobeshi Tarumi-ku 川原1丁目1-20
Sanyo Main Line Tarumi đi bộ 5phút
Sanyo Railway Main Line San-yo-Tarumi đi bộ 5phút
Sanyo Railway Main Line Higashi-Tarumi đi bộ 6phút
1962năm 8Cho đến