Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Ibaraki Tsuchiura-shi 真鍋新町
Joban Line Tsuchiura xe bus 9phút
Joban Line Tsuchiura đi bộ 9phút
2003năm 9Cho đến
Ibaraki Tsukuba-shi 谷田部
Tsukuba Express Midorino xe bus 10phút
Tsukuba Express Midorino đi bộ 4phút
2007năm 9Cho đến
Ibaraki Tsukuba-shi 桜2丁目
Tsukuba Express Tsukuba xe bus 18phút
Tsukuba Express Tsukuba đi bộ 13phút
2007năm 3Cho đến

Ibaraki Kasumigaura-shi 田伏1195-1
Joban Line Tsuchiura xe bus 60phút
Joban Line Tsuchiura đi bộ 7phút
Joban Line Kandatsu đi bộ 173phút
1985năm 1Cho đến
Ibaraki Hitachinaka-shi 大字勝倉
Hitachinaka Seaside Railway Minato Line Kaneage đi bộ 13phút
2002năm 3Cho đến
Ibaraki Chikusei-shi 女方
JR Mito Line Kawashima đi bộ 8phút
2009năm 2Cho đến
Ibaraki Kamisu-shi 平泉
Kashima Line KashimaJingu xe bus 44phút
Kashima Line KashimaJingu đi bộ 12phút
2018năm 4Cho đến
Ibaraki Mito-shi 平須町
Joban Line Mito xe bus 37phút
Joban Line Mito đi bộ 3phút
2016năm 12Cho đến
Ibaraki Sakuragawa-shi 東桜川1丁目
JR Mito Line Iwase đi bộ 9phút
2014năm 8Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 南高野町1丁目
Joban Line Omika đi bộ 30phút
2014năm 2Cho đến
Ibaraki Mito-shi 東前町
Joban Line Mito xe bus 18phút
Joban Line Mito đi bộ 7phút
2007năm 2Cho đến
Ibaraki Kamisu-shi 大野原1丁目
Kashima Line KashimaJingu xe bus 35phút
Kashima Line KashimaJingu đi bộ 5phút
2005năm 11Cho đến
Ibaraki Kasama-shi 友部駅前
Joban Line Tomobe đi bộ 3phút
2005năm 9Cho đến
Ibaraki Mito-shi 元吉田町
Joban Line Mito xe bus 16phút
Joban Line Mito đi bộ 4phút
2006năm 2Cho đến
Ibaraki Mito-shi 元吉田町
Joban Line Mito xe bus 18phút
Joban Line Mito đi bộ 2phút
2005năm 9Cho đến
Ibaraki Mito-shi 平須町
Joban Line Mito xe bus 30phút
Joban Line Mito đi bộ 1phút
2006năm 2Cho đến
Ibaraki Mito-shi 見川3丁目
Joban Line Mito xe bus 32phút
Joban Line Mito đi bộ 2phút
2005năm 4Cho đến