Kyoto Fukuchiyamashi 字長田
Sanin Main Line Fukuchiyama xe bus 18phút
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 5phút
2009năm 3Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 駅南町2丁目
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 4phút
2004năm 5Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 字天田
Sanin Main Line Fukuchiyama xe bus 13phút
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 7phút
2005năm 5Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 問屋町
Kitakinki Tango Railway Miyafuku Line Atsunakaton-ya đi bộ 4phút
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 23phút
2004năm 9Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 石原1丁目
Sanin Main Line Ishiwara đi bộ 3phút
2015năm 1Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 字土
Sanin Main Line Ishiwara đi bộ 19phút
2009năm 5Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 字内記
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 14phút
2005năm 11Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 字長田
Sanin Main Line Fukuchiyama xe bus 19phút
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 4phút
2009năm 3Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 字堀
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 21phút
2008năm 8Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 字堀
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 18phút
2008năm 10Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 砂子町
Sanin Main Line Fukuchiyama xe bus 19phút
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 3phút
2007năm 10Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 土師新町1丁目
Sanin Main Line Fukuchiyama xe bus 13phút
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 5phút
2017năm 2Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 土師新町3丁目
Sanin Main Line Fukuchiyama xe bus 13phút
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 5phút
2003năm 3Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 昭和町
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 15phút
2008năm 10Cho đến
Kyoto Fukuchiyamashi 字天田
Sanin Main Line Fukuchiyama đi bộ 20phút
2009năm 9Cho đến