Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Yamaguchi Ube-shi 西宇部北2丁目
Sanyo Main Line Ube đi bộ 8phút
2006năm 9Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 厚南北4丁目
Sanyo Main Line Ube đi bộ 13phút
2005năm 1Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 末広町
JR Ube Line Ubemisaki đi bộ 8phút
2005năm 10Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 中村3丁目
JR Ube Line Kotoshiba đi bộ 17phút
2008năm 9Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 西梶返1丁目
JR Ube Line Higashi-Shinkawa đi bộ 18phút
JR Ube Line Kotoshiba đi bộ 22phút
2015năm 12Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 開5丁目
JR Ube Line Higashi-Shinkawa xe bus 8phút
JR Ube Line Higashi-Shinkawa đi bộ 3phút
2006năm 4Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 東梶返3丁目
JR Ube Line Higashi-Shinkawa xe bus 5phút
JR Ube Line Higashi-Shinkawa đi bộ 4phút
2000năm 1Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 厚南中央3丁目
Sanyo Main Line Ube đi bộ 22phút
2009năm 1Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 東梶返2丁目
JR Ube Line Higashi-Shinkawa đi bộ 20phút
2001năm 3Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 東梶返3丁目
JR Ube Line Higashi-Shinkawa xe bus 5phút
JR Ube Line Higashi-Shinkawa đi bộ 4phút
1998năm 1Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 則貞1丁目
JR Ube Line UbeShinkawa xe bus 16phút
JR Ube Line UbeShinkawa đi bộ 7phút
JR Ube Line Kusae đi bộ 16phút
2008năm 11Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 中村3丁目
JR Ube Line UbeShinkawa xe bus 28phút
JR Ube Line UbeShinkawa đi bộ 10phút
2006năm 5Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 野中3丁目
JR Ube Line Higashi-Shinkawa xe bus 6phút
JR Ube Line Higashi-Shinkawa đi bộ 6phút
2005năm 12Cho đến

Yamaguchi Ube-shi 大字東須恵1171-3
JR Onoda Line Nagatonagasawa đi bộ 10phút
1960năm 12Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 大字小串
JR Ube Line UbeShinkawa đi bộ 20phút
2007năm 8Cho đến
Yamaguchi Ube-shi 大字西岐波
JR Ube Line Tokiwa đi bộ 3phút
2004năm 10Cho đến