Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Hokkaido Hakodate-shi 富岡町2丁目
JR Hakodate Line Hakodate xe bus 25phút
JR Hakodate Line Hakodate đi bộ 6phút
2004năm 3Cho đến
1K / 23.18㎡ / 2Tầng thứ
Hokkaido Otaru-shi 銭函1丁目
JR Hakodate Line Zenibako đi bộ 17phút
2008năm 10Cho đến
1K / 23.18㎡ / 2Tầng thứ
Hokkaido Sapporo-shi Teine-ku 前田八条19丁目
JR Hakodate Line Teine xe bus 7phút
JR Hakodate Line Teine đi bộ 1phút
2009năm 2Cho đến
1K / 23.18㎡ / 1Tầng thứ
Hokkaido Sapporo-shi Teine-ku 前田八条19丁目
JR Hakodate Line Teine xe bus 7phút
JR Hakodate Line Teine đi bộ 1phút
2008năm 2Cho đến
1K / 23.18㎡ / 2Tầng thứ
1K / 23.18㎡ / 1Tầng thứ
Hokkaido Sapporo-shi Teine-ku 前田八条19丁目
JR Hakodate Line Teine xe bus 7phút
JR Hakodate Line Teine đi bộ 1phút
2008năm 3Cho đến
Hokkaido Sapporo-shi Teine-ku 曙二条2丁目
JR Hakodate Line Teine đi bộ 13phút
2006năm 7Cho đến
Hokkaido Otaru-shi 奥沢1丁目
JR Hakodate Line Minamiotaru đi bộ 11phút
2005năm 10Cho đến
Hokkaido Sapporo-shi Teine-ku 前田八条19丁目
JR Hakodate Line Teine xe bus 7phút
JR Hakodate Line Teine đi bộ 1phút
2005năm 8Cho đến
Hokkaido Ebetsu-shi 文京台
JR Hakodate Line Shinrinkouen đi bộ 16phút
JR Hakodate Line Oasa đi bộ 24phút
2005năm 10Cho đến
Hokkaido Iwamizawa-shi 八条東12丁目
JR Hakodate Line Iwamizawa xe bus 12phút
JR Hakodate Line Iwamizawa đi bộ 10phút
2010năm 5Cho đến
Hokkaido Ebetsu-shi 野幌若葉町
JR Hakodate Line Nopporo đi bộ 17phút
2006năm 3Cho đến
Hokkaido Hakodate-shi 海岸町
JR Hakodate Line Hakodate xe bus 3phút
JR Hakodate Line Hakodate đi bộ 4phút
2002năm 9Cho đến
Hokkaido Sapporo-shi Teine-ku 富丘二条7丁目
JR Hakodate Line Teine đi bộ 11phút
2008năm 1Cho đến
Hokkaido Sapporo-shi Teine-ku 前田九条18丁目
JR Hakodate Line Teine xe bus 7phút
JR Hakodate Line Teine đi bộ 8phút
2006năm 8Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 末広東二条8丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 33phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 4phút
2005năm 9Cho đến
Hokkaido Iwamizawa-shi 十一条東1丁目
JR Hakodate Line Iwamizawa đi bộ 24phút
2006năm 9Cho đến