Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Hokkaido Asahikawa-shi 末広東二条8丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 33phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 4phút
2005năm 9Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 三条通24丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 12phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 6phút
2005năm 3Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 豊岡五条7丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 24phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 6phút
2009năm 3Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 忠和四条2丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 20phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 4phút
2010năm 10Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 永山六条3丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 20phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 5phút
2004năm 2Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 神楽二条11丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 6phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 3phút
2005năm 8Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 東光十三条5丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 40phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 2phút
2005năm 2Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 旭神二条2丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 20phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 2phút
2009năm 3Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 神居九条2丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 20phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 5phút
2003năm 10Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 流通団地四条5丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 30phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 6phút
2009năm 1Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 大雪通2丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 20phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 3phút
2002năm 7Cho đến
Hokkaido Asahikawa-shi 末広東三条4丁目
JR Hakodate Line Asahikawa xe bus 40phút
JR Hakodate Line Asahikawa đi bộ 5phút
2001năm 10Cho đến