Fukushima Iwaki-shi 平北白土字上平
Joban Line Iwaki xe bus 18phút
Joban Line Iwaki đi bộ 5phút
2018năm 9Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 内郷御台境町新町前
Joban Line Iwaki đi bộ 18phút
2013năm 9Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 明治団地
Joban Line Iwaki xe bus 16phút
Joban Line Iwaki đi bộ 12phút
2013năm 10Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 平字大館
Joban Line Iwaki đi bộ 19phút
2010năm 9Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 平字作町二丁目
Joban Line Iwaki đi bộ 28phút
2008năm 5Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 平谷川瀬2丁目
Joban Line Iwaki xe bus 12phút
Joban Line Iwaki đi bộ 4phút
2004năm 3Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 郷ケ丘1丁目
Joban Line Iwaki xe bus 22phút
Joban Line Iwaki đi bộ 3phút
2003năm 10Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 平南白土2丁目
Joban Line Iwaki xe bus 21phút
Joban Line Iwaki đi bộ 5phút
2004năm 10Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 明治団地
Joban Line Iwaki xe bus 14phút
Joban Line Iwaki đi bộ 10phút
2004năm 9Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 平北白土字ネキ内
Joban Line Iwaki xe bus 17phút
Joban Line Iwaki đi bộ 5phút
2003năm 7Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 郷ケ丘1丁目
Joban Line Iwaki xe bus 22phút
Joban Line Iwaki đi bộ 6phút
2002năm 4Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 平塩字出口
Joban Line Iwaki xe bus 17phút
Joban Line Iwaki đi bộ 5phút
2004năm 3Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 内郷御厩町
Joban Line Iwaki xe bus 7phút
Joban Line Iwaki đi bộ 3phút
2004năm 10Cho đến
Fukushima Iwaki-shi 平中神谷字十二所
Joban Line Iwaki xe bus 18phút
Joban Line Iwaki đi bộ 2phút
2004năm 2Cho đến