Ibaraki Sakuragawa-shi 東桜川2丁目
JR Mito Line Iwase đi bộ 11phút
2007năm 12Cho đến
Ibaraki Sakuragawa-shi 岩瀬
JR Mito Line Iwase đi bộ 15phút
2005năm 3Cho đến
Ibaraki Yuki-shi 新福寺5丁目
JR Mito Line Yuki đi bộ 21phút
2003năm 10Cho đến
Ibaraki Yuki-shi 新福寺5丁目
JR Mito Line Yuki đi bộ 20phút
2009năm 2Cho đến
Ibaraki Yuki-shi 新福寺1丁目
JR Mito Line Yuki đi bộ 12phút
2001năm 9Cho đến
Ibaraki Chikusei-shi 女方
JR Mito Line Kawashima đi bộ 8phút
2009năm 2Cho đến
Ibaraki Chikusei-shi 女方
JR Mito Line Kawashima đi bộ 11phút
2009năm 3Cho đến
Ibaraki Yuki-shi 大字結城
JR Mito Line Yuki đi bộ 5phút
2009năm 10Cho đến
Ibaraki Chikusei-shi みどり町1丁目
JR Mito Line Shimodate đi bộ 18phút
2008năm 4Cho đến
Ibaraki Yuki-shi 大字結城
JR Mito Line Yuki đi bộ 15phút
2004năm 4Cho đến
Ibaraki Chikusei-shi 下中山
JR Mito Line Shimodate đi bộ 16phút
2007năm 3Cho đến
Ibaraki Chikusei-shi 小川
JR Mito Line Kawashima đi bộ 18phút
2004năm 3Cho đến
Ibaraki Kasama-shi 金井
JR Mito Line Kasama xe bus 8phút
JR Mito Line Kasama đi bộ 10phút
JR Mito Line Kasama đi bộ 29phút
2005năm 6Cho đến
Ibaraki Chikusei-shi 小川
JR Mito Line Kawashima đi bộ 9phút
1998năm 3Cho đến