Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Yamagata Yamagata-shi 鉄砲町2丁目
JR Ou Line Yamagata đi bộ 25phút
2010năm 9Cho đến
1K / 23.61㎡ / 1Tầng thứ
Akita Akita-shi 大町4丁目
JR Ou Line Akita đi bộ 24phút
2010năm 10Cho đến
1K / 23.61㎡ / 1Tầng thứ
Akita Akita-shi 楢山大元町
JR Ou Line Akita đi bộ 22phút
2006năm 1Cho đến
1K / 23.27㎡ / 1Tầng thứ
Aomori Hirosaki-shi 大字南大町2丁目
JR Ou Line Hirosaki đi bộ 15phút
2003năm 7Cho đến
1K / 22.7㎡ / 2Tầng thứ
1K / 22.7㎡ / 2Tầng thứ
1K / 22.7㎡ / 2Tầng thứ
1K / 22.7㎡ / 1Tầng thứ
Yamagata Higashine-shi 温泉町3丁目
JR Ou Line Higashine đi bộ 14phút
2010năm 3Cho đến
Yamagata Kaminoyama-shi 金生東2丁目
JR Ou Line Kaminoyamaonsen xe bus 3phút
JR Ou Line Kaminoyamaonsen đi bộ 8phút
2008năm 4Cho đến
Yamagata Higashine-shi 中央南2丁目
JR Ou Line Sakuranbohigashine đi bộ 13phút
JR Ou Line Jinmachi đi bộ 28phút
2008năm 2Cho đến
Yamagata Yamagata-shi 清住町1丁目
JR Ou Line Yamagata đi bộ 20phút
2007năm 2Cho đến
Yamagata Tendo-shi 桜町
JR Ou Line Tendominami đi bộ 24phút
JR Ou Line Tendo đi bộ 30phút
2003năm 9Cho đến
Yamagata Higashine-shi 大森1丁目
JR Ou Line Sakuranbohigashine đi bộ 15phút
2003năm 1Cho đến
Yamagata Tendo-shi 久野本4丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 20phút
2002năm 6Cho đến
Yamagata Higashine-shi 大森1丁目
JR Ou Line Sakuranbohigashine đi bộ 16phút
2002năm 3Cho đến
Akita Akita-shi 御所野元町4丁目
JR Ou Line Akita xe bus 31phút
JR Ou Line Akita đi bộ 8phút
2006năm 4Cho đến
Aomori Hirosaki-shi 大字南大町2丁目
JR Ou Line Hirosaki đi bộ 15phút
2009năm 4Cho đến