Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Yamagata Tendo-shi 桜町
JR Ou Line Tendominami đi bộ 24phút
JR Ou Line Tendo đi bộ 30phút
2003năm 9Cho đến
1K / 26.08㎡ / 2Tầng thứ
Yamagata Tendo-shi 久野本4丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 20phút
2002năm 6Cho đến
1K / 23.18㎡ / 1Tầng thứ
Yamagata Tendo-shi 泉町2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 22phút
JR Ou Line Tendo xe bus 5phút
JR Ou Line Tendo đi bộ 8phút
2004năm 5Cho đến
1K / 23.72㎡ / 1Tầng thứ
Yamagata Tendo-shi 北久野本2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 30phút
JR Ou Line Midaregawa đi bộ 22phút
2005năm 10Cho đến
1K / 23.18㎡ / 1Tầng thứ
1K / 23.18㎡ / 2Tầng thứ
1K / 23.18㎡ / 2Tầng thứ
Yamagata Tendo-shi 駅西1丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 1phút
2005năm 8Cho đến
Yamagata Tendo-shi 桜町
JR Ou Line Tendo xe bus 5phút
JR Ou Line Tendo đi bộ 8phút
2005năm 12Cho đến
Yamagata Tendo-shi 東久野本3丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 31phút
JR Ou Line Midaregawa đi bộ 29phút
2006năm 6Cho đến
Yamagata Tendo-shi 泉町2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 23phút
2003năm 8Cho đến
Yamagata Tendo-shi 糠塚3丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 28phút
JR Ou Line Tendo xe bus 5phút
JR Ou Line Tendo đi bộ 15phút
2006năm 4Cho đến
Yamagata Tendo-shi 交り江5丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 14phút
2002năm 2Cho đến
Yamagata Tendo-shi 本町2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 4phút
2002năm 4Cho đến
Yamagata Tendo-shi 泉町2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 23phút
JR Ou Line Tendo xe bus 5phút
JR Ou Line Tendo đi bộ 8phút
2007năm 10Cho đến
Yamagata Tendo-shi 田鶴町2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 12phút
JR Ou Line Tendominami đi bộ 22phút
2008năm 11Cho đến
Yamagata Tendo-shi 北久野本4丁目
JR Ou Line Midaregawa đi bộ 18phút
JR Ou Line Tendo xe bus 10phút
JR Ou Line Tendo đi bộ 10phút
2007năm 7Cho đến
Yamagata Tendo-shi 糠塚3丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 29phút
JR Ou Line Tendo xe bus 7phút
JR Ou Line Tendo đi bộ 15phút
2006năm 6Cho đến