Yamagata Tendo-shi 久野本4丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 20phút
2002năm 6Cho đến
Yamagata Tendo-shi 天童中2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 12phút
JR Ou Line Tendominami đi bộ 36phút
2008năm 9Cho đến
Yamagata Tendo-shi 久野本2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 19phút
JR Ou Line Midaregawa đi bộ 25phút
2006năm 10Cho đến
Yamagata Tendo-shi 東久野本2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 25phút
JR Ou Line Midaregawa đi bộ 26phút
2003năm 1Cho đến
Yamagata Tendo-shi 糠塚3丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 28phút
JR Ou Line Tendo xe bus 7phút
JR Ou Line Tendo đi bộ 16phút
2010năm 10Cho đến
Yamagata Tendo-shi 桜町
JR Ou Line Tendo đi bộ 22phút
2007năm 7Cho đến
Yamagata Tendo-shi 泉町2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 22phút
JR Ou Line Tendo xe bus 5phút
JR Ou Line Tendo đi bộ 8phút
2004năm 5Cho đến
Yamagata Tendo-shi 久野本2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 21phút
JR Ou Line Midaregawa đi bộ 21phút
2007năm 9Cho đến
Yamagata Tendo-shi 泉町2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 23phút
JR Ou Line Tendo xe bus 5phút
JR Ou Line Tendo đi bộ 8phút
2007năm 10Cho đến
Yamagata Tendo-shi 糠塚3丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 29phút
JR Ou Line Tendo xe bus 7phút
JR Ou Line Tendo đi bộ 15phút
2006năm 6Cho đến
Yamagata Tendo-shi 北久野本2丁目
JR Ou Line Tendo đi bộ 30phút
JR Ou Line Midaregawa đi bộ 22phút
2005năm 10Cho đến