Niigata Niigata-shi Nishi-ku 坂井砂山4丁目
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 4phút
2010năm 9Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 大学南1丁目
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 8phút
2001năm 6Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 五十嵐1の町
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 17phút
2002năm 3Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 五十嵐1の町
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 17phút
2006năm 6Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 五十嵐1の町
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 16phút
1998năm 3Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 五十嵐東2丁目
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 18phút
2008năm 8Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 五十嵐東1丁目
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 12phút
2001năm 10Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 坂井砂山2丁目
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 10phút
2011năm 5Cho đến