Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 鐙1丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 14phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 14phút
2010năm 3Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 南笹口1丁目
JR Echigo Line Niigata đi bộ 11phút
JR Hakushin Line Niigata đi bộ 11phút
2009năm 7Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 天神1丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 6phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 6phút
2005năm 9Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 水島町
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 16phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 16phút
2004năm 7Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 長嶺町
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 12phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 12phút
2009năm 2Cho đến

Niigata Niigata-shi Kita-ku 松浜4丁目3607-344
JR Shinetsu Line Niigata xe bus 38phút
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 4phút
JR Echigo Line Niigata xe bus 38phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 4phút
1962năm 1Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 笹口1丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 5phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 5phút
2007năm 8Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 米山4丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 14phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 14phút
2006năm 6Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 東大通2丁目
JR Echigo Line Niigata đi bộ 7phút
JR Hakushin Line Niigata đi bộ 7phút
2008năm 4Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 米山1丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 7phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 7phút
2004năm 3Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 笹口1丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 4phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 4phút
2003năm 4Cho đến

Niigata Niigata-shi Chuo-ku 鐙1丁目4-3
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 11phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 11phút
1991năm 3Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 南笹口2丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 12phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 12phút
2009năm 9Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 南笹口2丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 14phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 14phút
2010năm 10Cho đến