Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Niigata Tsubame-shi 東太田
JR Yahiko Line Tsubame đi bộ 9phút
2002năm 6Cho đến
Niigata Tsubame-shi 東太田
JR Yahiko Line Tsubame đi bộ 7phút
2010năm 2Cho đến
Niigata Tsubame-shi 白山町3丁目
JR Yahiko Line Tsubame đi bộ 10phút
2005năm 12Cho đến
Niigata Tsubame-shi 水道町4丁目
JR Yahiko Line Tsubame đi bộ 31phút
2008năm 4Cho đến

Niigata Tsubame-shi 新生町1丁目2-10
JR Yahiko Line Tsubame xe bus 15phút
JR Yahiko Line Tsubame đi bộ 5phút
JR Yahiko Line Tsubame đi bộ 58phút
1981năm 7Cho đến
Niigata Tsubame-shi 東太田
JR Yahiko Line Tsubame đi bộ 17phút
2008năm 10Cho đến
Niigata Tsubame-shi 東太田
JR Yahiko Line Tsubame đi bộ 8phút
2005năm 1Cho đến
Niigata Tsubame-shi 殿島2丁目
JR Yahiko Line Tsubame đi bộ 18phút
JR Yahiko Line Tsubamesanjyou đi bộ 21phút
2005năm 7Cho đến
Niigata Tsubame-shi 南6丁目
JR Yahiko Line Tsubame đi bộ 16phút
2009năm 4Cho đến
Niigata Tsubame-shi 南6丁目
JR Yahiko Line Tsubame đi bộ 14phút
2005năm 10Cho đến
Niigata Tsubame-shi 東太田
JR Yahiko Line Tsubame đi bộ 20phút
2006năm 7Cho đến