Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Niigata Tsubame-shi 井土巻2丁目
JR Yahiko Line Tsubamesanjyou đi bộ 13phút
2003năm 9Cho đến
Niigata Tsubame-shi 井土巻2丁目
JR Yahiko Line Tsubamesanjyou đi bộ 15phút
2004năm 1Cho đến
Niigata Tsubame-shi 佐渡
JR Yahiko Line Tsubamesanjyou đi bộ 20phút
2004năm 7Cho đến
Niigata Tsubame-shi 佐渡
JR Yahiko Line Tsubamesanjyou đi bộ 21phút
2004năm 3Cho đến
Niigata Tsubame-shi 佐渡
JR Yahiko Line Tsubamesanjyou đi bộ 22phút
2008năm 3Cho đến
Niigata Sanjo-shi 石上2丁目
JR Yahiko Line KitaSanjo đi bộ 21phút
JR Yahiko Line Tsubamesanjyou đi bộ 24phút
2005năm 4Cho đến
Niigata Sanjo-shi 石上2丁目
JR Yahiko Line KitaSanjo đi bộ 19phút
JR Yahiko Line Tsubamesanjyou đi bộ 21phút
2007năm 7Cho đến
Niigata Sanjo-shi 石上1丁目
JR Yahiko Line KitaSanjo đi bộ 19phút
JR Yahiko Line Tsubamesanjyou đi bộ 23phút
2001năm 9Cho đến
Niigata Sanjo-shi 石上2丁目
JR Yahiko Line Tsubamesanjyou đi bộ 23phút
JR Yahiko Line KitaSanjo đi bộ 26phút
1999năm 5Cho đến
Niigata Tsubame-shi 井土巻2丁目
JR Yahiko Line Tsubamesanjyou đi bộ 13phút
2003năm 2Cho đến
Niigata Sanjo-shi 上須頃
JR Yahiko Line Tsubamesanjyou đi bộ 18phút
1999năm 12Cho đến