Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Kanagawa Sagamiharashi Midori-ku 相原2丁目
Yokohama Line Aihara đi bộ 15phút
2013năm 1Cho đến
1K / 21.06㎡ / 1Tầng thứ
Kanagawa Sagamiharashi Chuo-ku 高根1丁目
Yokohama Line Fuchinobe đi bộ 11phút
2010năm 3Cho đến
1K / 19.87㎡ / 1Tầng thứ
Kanagawa Sagamiharashi Midori-ku 原宿2丁目
Yokohama Line Hashimoto xe bus 13phút
Yokohama Line Hashimoto đi bộ 2phút
2004năm 10Cho đến
1K / 19.87㎡ / 1Tầng thứ
Kanagawa Sagamiharashi Chuo-ku 田名
Yokohama Line Hashimoto xe bus 31phút
Yokohama Line Hashimoto đi bộ 5phút
2000năm 8Cho đến
2DK / 49.68㎡ / 1Tầng thứ
2DK / 49.68㎡ / 1Tầng thứ
Kanagawa Yokohamashi Tsurumi-ku 東寺尾3丁目
Keikyu Line Namamugi đi bộ 17phút
Yokohama Line Oguchi đi bộ 23phút
2014năm 3Cho đến
Kanagawa Yokohamashi Kanagawa-ku 西寺尾1丁目
Tokyu Toyoko Line Myorenji đi bộ 17phút
Yokohama Line Oguchi đi bộ 18phút
2010năm 4Cho đến

Tokyo Machida-shi 相原町1240-13
Yokohama Line Aihara đi bộ 6phút
Keio Sagamihara Line Hashimoto đi bộ 19phút
1983năm 6Cho đến
Kanagawa Sagamiharashi Minami-ku 上鶴間本町3丁目15
Yokohama Line Machida đi bộ 3phút
Odakyu Enoshima Line Sagami-Ono đi bộ 17phút
2025năm 9Cho đến
Kanagawa Sagamiharashi Minami-ku 上鶴間本町3丁目14-25
Yokohama Line Machida đi bộ 3phút
Odakyu Enoshima Line Sagami-Ono đi bộ 16phút
2022năm 4Cho đến
Tokyo Machida-shi 原町田3丁目18-11
Yokohama Line Machida đi bộ 12phút
Yokohama Line Naruse đi bộ 26phút
2014năm 10Cho đến
Kanagawa Sagamiharashi Midori-ku 東橋本4丁目13
Keio Sagamihara Line Tamasakai đi bộ 14phút
Yokohama Line Hashimoto đi bộ 15phút
2025năm 3Cho đến
Tokyo Machida-shi 西成瀬2丁目47-8
Yokohama Line Naruse đi bộ 14phút
Yokohama Line Machida xe bus 7phút
Yokohama Line Machida đi bộ 2phút
2002năm 10Cho đến
Kanagawa Yokohamashi Kanagawa-ku 入江2丁目7-16
Yokohama Line Oguchi đi bộ 7phút
Keihin-Tohoku Negishi Line Shin-Koyasu đi bộ 8phút
2018năm 1Cho đến
Kanagawa Yokohamashi Kanagawa-ku 入江2丁目16-33
Yokohama Line Oguchi đi bộ 2phút
Keikyu Line Koyasu đi bộ 11phút
2007năm 3Cho đến
Kanagawa Yokohamashi Kohoku-ku 鳥山町826-1
Yokohama Line Kozukue đi bộ 9phút
Yokohama Line Shin-Yokohama đi bộ 24phút
1989năm 8Cho đến
Kanagawa Sagamiharashi Chuo-ku 相模原3丁目10-6
Yokohama Line Sagamihara đi bộ 8phút
Yokohama Line Yabe đi bộ 23phút
2014năm 11Cho đến
Kanagawa Sagamiharashi Midori-ku 西橋本2丁目11-15
Yokohama Line Hashimoto đi bộ 13phút
Yokohama Line Aihara đi bộ 22phút
2012năm 10Cho đến