Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Tokyo Hachiojishi みなみ野5丁目
Yokohama Line Hachioji-Minamino đi bộ 16phút
Keio Takao Line Mejirodai xe bus 11phút
Keio Takao Line Mejirodai đi bộ 14phút
2006năm 12Cho đến
1K / 19.87㎡ / 2Tầng thứ
1K / 19.87㎡ / 3Tầng thứ
1K / 19.87㎡ / 3Tầng thứ
1K / 19.87㎡ / 3Tầng thứ
1K / 19.87㎡ / 1Tầng thứ
Tokyo Hachiojishi 椚田町
Keio Takao Line Yamada đi bộ 17phút
Yokohama Line Hachioji-Minamino đi bộ 26phút
2004năm 4Cho đến
1K / 23.71㎡ / 1Tầng thứ
1K / 23.97㎡ / 1Tầng thứ
1K / 26.08㎡ / 2Tầng thứ
Tokyo Hachiojishi 西片倉2丁目
Yokohama Line Hachioji-Minamino đi bộ 8phút
Yokohama Line Katakura đi bộ 18phút
2009năm 10Cho đến
1K / 20.28㎡ / 2Tầng thứ
Tokyo Hachiojishi 七国2丁目
Yokohama Line Hachioji-Minamino đi bộ 21phút
Yokohama Line Aihara đi bộ 44phút
2007năm 4Cho đến
1K / 28.02㎡ / 2Tầng thứ
1K / 28.02㎡ / 2Tầng thứ

Tokyo Hachiojishi 七国1丁目9-8
Yokohama Line Hachioji-Minamino đi bộ 13phút
Yokohama Line Aihara đi bộ 24phút
2006năm 1Cho đến
Tokyo Hachiojishi 小比企町
Keio Takao Line Yamada đi bộ 10phút
Yokohama Line Hachioji-Minamino đi bộ 28phút
2016năm 3Cho đến

Tokyo Hachiojishi 東京都八王子市片倉町1710
Yokohama Line Hachioji-Minamino đi bộ 13phút
Yokohama Line Katakura đi bộ 13phút
1989năm 9Cho đến
Tokyo Hachiojishi 兵衛2丁目
Yokohama Line Hachioji-Minamino đi bộ 9phút
Yokohama Line Katakura đi bộ 26phút
2009năm 7Cho đến
Tokyo Hachiojishi 片倉町
Yokohama Line Katakura đi bộ 9phút
Yokohama Line Hachioji-Minamino đi bộ 19phút
2010năm 6Cho đến
Tokyo Hachiojishi 七国1丁目
Yokohama Line Hachioji-Minamino đi bộ 17phút
Yokohama Line Katakura đi bộ 34phút
2010năm 2Cho đến
Tokyo Hachiojishi みなみ野4丁目
Yokohama Line Hachioji-Minamino đi bộ 13phút
Yokohama Line Katakura đi bộ 31phút
2014năm 7Cho đến