Tokyo Hamurashi 緑ケ丘5丁目
Ome Line Hamura đi bộ 15phút
Ome Line Ozaku đi bộ 22phút
2015năm 6Cho đến
1R / 26.5㎡ / 2Tầng thứ
Tokyo Fussashi 南田園1丁目
Ome Line Haijima đi bộ 18phút
Seibu Haijima Line Haijima đi bộ 18phút
2008năm 5Cho đến
1K / 19.87㎡ / 1Tầng thứ
Tokyo Hamurashi 双葉町1丁目
Ome Line Hamura đi bộ 22phút
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 23phút
2008năm 4Cho đến
1K / 19.87㎡ / 2Tầng thứ
Tokyo Omeshi 野上町1丁目
Ome Line Kabe đi bộ 20phút
Ome Line Ozaku đi bộ 41phút
2005năm 4Cho đến
1K / 19.87㎡ / 1Tầng thứ
Tokyo Omeshi 友田町4丁目
Ome Line Ozaku đi bộ 26phút
Ome Line Kabe đi bộ 36phút
2001năm 8Cho đến
Tokyo Fussashi 南田園1丁目
Itsukaichi Line Kumagawa đi bộ 17phút
Ome Line Haijima đi bộ 19phút
2000năm 3Cho đến
Tokyo Omeshi 新町5丁目
Ome Line Ozaku xe bus 15phút
Ome Line Ozaku đi bộ 5phút
Ome Line Kabe đi bộ 34phút
1999năm 8Cho đến
Tokyo Omeshi 大門3丁目
Ome Line Kabe đi bộ 20phút
Ome Line Ozaku đi bộ 33phút
1999năm 3Cho đến
Tokyo Omeshi 新町4丁目
Ome Line Ozaku đi bộ 18phút
1998năm 11Cho đến
Tokyo Akirunoshi 草花
Ome Line Fussa đi bộ 20phút
Itsukaichi Line Higashi-Akiru đi bộ 25phút
1998năm 8Cho đến
Tokyo Akishimashi 宮沢町2丁目
Ome Line Akishima đi bộ 17phút
2008năm 1Cho đến
Tokyo Akishimashi 田中町1丁目
Ome Line Akishima đi bộ 17phút
2005năm 10Cho đến
Tokyo Akishimashi 美堀町5丁目
Ome Line Haijima đi bộ 10phút
1997năm 3Cho đến
Tokyo Akishimashi 福島町1丁目8-13
Ome Line Higashi-Nakagami đi bộ 9phút
1987năm 12Cho đến
Tokyo Fussashi 南田園3丁目
Ome Line Ushihama đi bộ 10phút
Ome Line Fussa đi bộ 21phút
2017năm 2Cho đến
Tokyo Fussashi 大字熊川
Ome Line Haijima đi bộ 6phút
Seibu Haijima Line Haijima đi bộ 6phút
2009năm 4Cho đến
Tokyo Nishi-tamagun Mizuhomachi 長岡4丁目
Ome Line Hamura xe bus 25phút
Ome Line Hamura đi bộ 2phút
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 27phút
2008năm 3Cho đến