Tokyo Hamurashi 双葉町1丁目
Ome Line Hamura đi bộ 22phút
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 23phút
2008năm 4Cho đến
Tokyo Nishi-tamagun Mizuhomachi 箱根ケ崎西松原
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 16phút
Hachiko Line Higashi-Fussa đi bộ 40phút
2007năm 4Cho đến
Tokyo Nishi-tamagun Mizuhomachi 長岡4丁目
Ome Line Hamura xe bus 25phút
Ome Line Hamura đi bộ 2phút
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 27phút
2008năm 3Cho đến
Tokyo Nishi-tamagun Mizuhomachi 大字箱根ケ崎
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 9phút
Hachiko Line Higashi-Fussa đi bộ 44phút
2008năm 8Cho đến
Tokyo Nishi-tamagun Mizuhomachi 大字駒形富士山
Hachiko Line Hakonegasaki xe bus 16phút
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 5phút
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 26phút
2005năm 4Cho đến
Tokyo Nishi-tamagun Mizuhomachi 大字箱根ケ崎
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 13phút
2007năm 8Cho đến
Tokyo Nishi-tamagun Mizuhomachi 大字箱根ケ崎
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 8phút
2006năm 3Cho đến
Tokyo Nishi-tamagun Mizuhomachi 大字高根
Hachiko Line Hakonegasaki xe bus 13phút
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 7phút
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 30phút
2004năm 3Cho đến
Tokyo Nishi-tamagun Mizuhomachi 大字殿ケ谷
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 26phút
2004năm 10Cho đến
Tokyo Musashimurayamashi 岸1丁目
Chuo Main Line Tachikawa xe bus 40phút
Chuo Main Line Tachikawa đi bộ 6phút
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 27phút
2001năm 9Cho đến
Tokyo Musashimurayamashi 岸1-32-16
Hachiko Line Hakonegasaki xe bus 10phút
Ome Line Akishima xe bus 10phút
Hachiko Line Hakonegasaki xe bus 10phút
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 0phút
Hachiko Line Hakonegasaki xe bus 10phút
1988năm 6Cho đến
Tokyo Nishi-tamagun Mizuhomachi 石畑1747-1
Hachiko Line Hakonegasaki đi bộ 17phút
2012năm 9Cho đến