Saitama Kumagayashi 本石1丁目
Takasaki Line Kumagaya đi bộ 22phút
Chichibu Railway Kamikumagaya đi bộ 12phút
2011năm 12Cho đến
Saitama Gyodashi 長野1丁目
Chichibu Railway Higashi-Gyoda đi bộ 8phút
2007năm 11Cho đến
Saitama Gyodashi 大字持田
Chichibu Railway Trung tâm phân phối Socio đi bộ 13phút
Chichibu Railway Mochida đi bộ 19phút
2002năm 10Cho đến
Saitama Hanyushi 東2丁目
Tobu Isesaki Line Hanyu đi bộ 14phút
Chichibu Railway Hanyu đi bộ 14phút
2014năm 2Cho đến
Saitama Gyodashi 大字持田
Chichibu Railway Trung tâm phân phối Socio đi bộ 10phút
Chichibu Railway Mochida đi bộ 15phút
2005năm 4Cho đến
Saitama Gyodashi 長野2丁目
Chichibu Railway Higashi-Gyoda đi bộ 17phút
2004năm 10Cho đến
Saitama Gyodashi 長野2丁目
Chichibu Railway Higashi-Gyoda đi bộ 17phút
2002năm 8Cho đến
Saitama Kumagayashi 河原町1丁目
Chichibu Railway Kamikumagaya đi bộ 7phút
Takasaki Line Kumagaya đi bộ 12phút
2017năm 6Cho đến
Saitama Gyodashi 長野2丁目
Chichibu Railway Higashi-Gyoda đi bộ 14phút
2007năm 10Cho đến
Saitama Kumagayashi 赤城町3丁目
Chichibu Railway Ishiwara đi bộ 6phút
2003năm 9Cho đến
Saitama Kumagayashi 広瀬
Chichibu Railway Hiroseyachounomori đi bộ 7phút
2003năm 3Cho đến
Saitama Gyodashi 宮本
Chichibu Railway Gyodashi đi bộ 5phút
2001năm 1Cho đến
Saitama Kumagayashi 桜木町1丁目
Takasaki Line Kumagaya đi bộ 2phút
Chichibu Railway Kamikumagaya đi bộ 12phút
2023năm 7Cho đến
Saitama Kumagayashi 宮本町
Chichibu Railway Kamikumagaya đi bộ 2phút
Takasaki Line Kumagaya đi bộ 13phút
2008năm 1Cho đến
Saitama Kumagayashi 広瀬
Chichibu Railway Ishiwara đi bộ 14phút
2007năm 3Cho đến
Saitama Hanyushi 北3丁目
Tobu Isesaki Line Hanyu đi bộ 13phút
Chichibu Railway Nishi-Hanyu đi bộ 16phút
2006năm 5Cho đến
Saitama Kumagayashi 宮前町2丁目
Takasaki Line Kumagaya đi bộ 6phút
Chichibu Railway Kamikumagaya đi bộ 8phút
2003năm 10Cho đến