Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Tokyo Arakawa-ku 西日暮里2丁目21―6
Yamanote Line Nippori đi bộ 1phút
Chiyoda Line Nishi-Nippori đi bộ 6phút
Chiyoda Line Sendagi đi bộ 14phút
1997năm 6Cho đến
Tokyo Bunkyo-ku 千駄木3丁目
Yamanote Line Nishi-Nippori đi bộ 9phút
Chiyoda Line Sendagi đi bộ 10phút
2008năm 9Cho đến
Tokyo Kita-ku 田端1丁目8-10
Chiyoda Line Sendagi đi bộ 7phút
Yamanote Line Nishi-Nippori đi bộ 8phút
Yamanote Line Tabata đi bộ 8phút
1989năm 12Cho đến

Tokyo Bunkyo-ku 千駄木3丁目
Chiyoda Line Sendagi đi bộ 2phút
Namboku Line Hon-Komagome đi bộ 11phút
1970năm 8Cho đến

Tokyo Taito-ku 谷中3丁目9-9
Chiyoda Line Sendagi đi bộ 4phút
Yamanote Line Nippori đi bộ 7phút
Yamanote Line Nishi-Nippori đi bộ 4phút
2024năm 10Cho đến
Tokyo Bunkyo-ku 千駄木5丁目
Namboku Line Hon-Komagome đi bộ 10phút
Chiyoda Line Sendagi đi bộ 14phút
2019năm 9Cho đến

Tokyo Bunkyo-ku 千駄木2丁目33-11
Chiyoda Line Sendagi đi bộ 4phút
Namboku Line Todaimae đi bộ 15phút
1984năm 10Cho đến

Tokyo Bunkyo-ku 本駒込3丁目16-7
Namboku Line Hon-Komagome đi bộ 8phút
Chiyoda Line Sendagi đi bộ 13phút
2004năm 8Cho đến

Tokyo Bunkyo-ku 千駄木3丁目34-10
Chiyoda Line Sendagi đi bộ 1phút
Yamanote Line Nippori đi bộ 11phút
2002năm 11Cho đến