Fukui Fukui-shi 江端町
Fukui Railway Fukubu Line Ebata đi bộ 3phút
1997năm 12Cho đến
Fukui Sabae-shi 神明町2丁目
Fukui Railway Fukubu Line Shinmei đi bộ 7phút
2001năm 10Cho đến
Fukui Sabae-shi 水落町3丁目
Fukui Railway Fukubu Line Mizuochi đi bộ 13phút
2004năm 10Cho đến
Fukui Fukui-shi 江端町
Fukui Railway Fukubu Line Ebata đi bộ 4phút
2001năm 2Cho đến
Fukui Sabae-shi 水落町3丁目
Fukui Railway Fukubu Line Mizuochi đi bộ 12phút
2001năm 2Cho đến
Fukui Fukui-shi 江端町
Fukui Railway Fukubu Line Ebata đi bộ 2phút
2009năm 4Cho đến
Fukui Sabae-shi 鳥羽2丁目
Fukui Railway Fukubu Line Sanjuhassha đi bộ 9phút
2002năm 4Cho đến
Fukui Fukui-shi 引目町
Fukui Railway Fukubu Line Ebata đi bộ 18phút
2009năm 4Cho đến
Fukui Fukui-shi 春日2丁目
Fukui Railway Fukubu Line Sekijuji mae đi bộ 10phút
2007năm 9Cho đến
Fukui Echizen-shi 北府2丁目
Fukui Railway Fukubu Line Sportskoen đi bộ 7phút
2006năm 4Cho đến
Fukui Fukui-shi 江端町
Fukui Railway Fukubu Line Ebata đi bộ 3phút
2003năm 4Cho đến
Fukui Sabae-shi 水落町1丁目
Fukui Railway Fukubu Line Mizuochi đi bộ 13phút
1997năm 10Cho đến