Fukui Fukui-shi 舟橋新1丁目
Echizen Railway Mikuni Awara Line nittazuka đi bộ 18phút
2008năm 4Cho đến
Fukui Fukui-shi 灯明寺4丁目
Echizen Railway Mikuni Awara Line nittazuka đi bộ 12phút
1999năm 3Cho đến
Fukui Fukui-shi 舟橋新1丁目
Echizen Railway Mikuni Awara Line nittazuka đi bộ 18phút
2009năm 10Cho đến
Fukui Fukui-shi 田原1丁目
Echizen Railway Mikuni Awara Line Tawaramachi đi bộ 3phút
2007năm 9Cho đến
Fukui Sakai-shi 三国町三国東2丁目
Echizen Railway Mikuni Awara Line Mikunijinja đi bộ 11phút
2007năm 4Cho đến
Fukui Sakai-shi 三国町三国東3丁目
Echizen Railway Mikuni Awara Line Mikunijinja đi bộ 13phút
2003năm 9Cho đến
Fukui Sakai-shi 三国町三国東3丁目
Echizen Railway Mikuni Awara Line Mikunijinja đi bộ 11phút
2003năm 9Cho đến
Fukui Fukui-shi 田原2丁目
Echizen Railway Mikuni Awara Line Tawaramachi đi bộ 5phút
2007năm 3Cho đến
Fukui Sakai-shi 三国町三国東2丁目
Echizen Railway Mikuni Awara Line Mikunijinja đi bộ 6phút
2010năm 3Cho đến
Fukui Fukui-shi 乾徳3丁目
Echizen Railway Mikuni Awara Line FukudaimaenishiFukui đi bộ 5phút
2005năm 4Cho đến