Hiroshima Fukuyama-shi 木之庄町2丁目
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 22phút
JR Fukuen Line BingoHonjo đi bộ 15phút
2004năm 2Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 新市町大字新市
JR Fukuen Line Shin-Ichi đi bộ 13phút
JR Fukuen Line Kamitode đi bộ 18phút
2008năm 9Cho đến
Hiroshima Fuchu-shi 中須町
JR Fukuen Line Shin-Ichi đi bộ 15phút
JR Fukuen Line Takagi đi bộ 20phút
2006năm 6Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 本庄町中1丁目23-11
JR Fukuen Line BingoHonjo đi bộ 8phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 19phút
1989năm 3Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 山手町6丁目
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 20phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 3phút
JR Fukuen Line BingoHonjo đi bộ 15phút
2008năm 3Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 千田町2丁目24-11
JR Fukuen Line Yoko đi bộ 14phút
JR Fukuen Line Kannabe đi bộ 39phút
2000năm 7Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 南蔵王町5丁目21-20
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 25phút
JR Fukuen Line Yoko đi bộ 57phút
1985năm 1Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 神辺町大字新道上
JR Fukuen Line Michinoue đi bộ 2phút
JR Fukuen Line Yudamura đi bộ 13phút
2008năm 3Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 神辺町
JR Fukuen Line Michinoue đi bộ 16phút
JR Fukuen Line Yudamura đi bộ 16phút
2006năm 3Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 加茂町
JR Fukuen Line Managura đi bộ 13phút
2010năm 4Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 千田町2丁目
JR Fukuen Line Yoko đi bộ 8phút
2009năm 10Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 加茂町大字下加茂
JR Fukuen Line Managura đi bộ 15phút
2008năm 7Cho đến