Osaka Suitashi 南金田1丁目1-17
Midosuji Line Esaka đi bộ 14phút
Hankyu Senri Line Suita đi bộ 13phút
2022năm 3Cho đến
Osaka Suitashi 泉町5丁目
Hankyu Senri Line Suita đi bộ 8phút
Hankyu Senri Line Toyotsu đi bộ 8phút
2009năm 4Cho đến
Osaka Suitashi 南金田2丁目12-8
Midosuji Line Esaka đi bộ 13phút
Hankyu Senri Line Suita đi bộ 13phút
2026năm 2Cho đến
1LDK / 73.23㎡ / 1Tầng thứ
1LDK / 73.23㎡ / 1Tầng thứ
1LDK / 73.23㎡ / 1Tầng thứ
1LDK / 73.23㎡ / 1Tầng thứ
Osaka Suitashi 大阪府吹田市藤が丘町11-17
Tokaido Line Suita đi bộ 12phút
Hankyu Senri Line Suita đi bộ 18phút
2018năm 3Cho đến
Osaka Suitashi 広芝町12番9号
Midosuji Line Esaka đi bộ 5phút
Hankyu Senri Line Toyotsu đi bộ 16phút
Hankyu Senri Line Suita đi bộ 5phút
2013năm 2Cho đến
Osaka Suitashi 藤が丘町
Tokaido Line Suita đi bộ 16phút
Hankyu Senri Line Suita đi bộ 22phút
2009năm 9Cho đến
Osaka Suitashi 片山町4丁目
Tokaido Line Suita đi bộ 15phút
Hankyu Senri Line Suita đi bộ 21phút
2004năm 2Cho đến
Osaka Suitashi 清和園町4-7
Hankyu Senri Line Suita đi bộ 3phút
Tokaido Line Suita đi bộ 11phút
2023năm 9Cho đến
Osaka Suitashi 清和園町4番7号
Hankyu Senri Line Suita đi bộ 3phút
Tokaido Line Suita đi bộ 11phút
2023năm 9Cho đến
Osaka Suitashi 垂水町1丁目2-18
Hankyu Senri Line Toyotsu đi bộ 1phút
Hankyu Senri Line Suita đi bộ 13phút
Midosuji Line Esaka đi bộ 19phút
1989năm 4Cho đến
Osaka Suitashi 泉町1丁目
Hankyu Senri Line Suita đi bộ 5phút
2008năm 4Cho đến