Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原南町5丁目3-11
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 12phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 18phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 15phút
1973năm 7Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原南町2丁目4-7
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 5phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 10phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 20phút
1968năm 5Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 城の下通2丁目5-13
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 15phút
Tokaido Line Nada đi bộ 22phút
Hanshin Main Line Iwaya đi bộ 28phút
1964năm 6Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 船寺通4丁目2-14
Tokaido Line Maya đi bộ 3phút
Hanshin Main Line Nishinada đi bộ 5phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 16phút
1997năm 12Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原台8-18
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 23phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 33phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 39phút
1981năm 11Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 青谷町4丁目
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 17phút
Tokaido Line Nada đi bộ 18phút
2009năm 10Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 王子町1丁目1-11
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 1phút
Tokaido Line Nada đi bộ 10phút
Hanshin Main Line Iwaya đi bộ 12phút
1986năm 12Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原中町4丁目1-17
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 8phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 18phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 17phút
1985năm 2Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原中町3丁目5-18
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 5phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 16phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 20phút
1984năm 4Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原中町5丁目8-34
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 8phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 19phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 18phút
1989năm 12Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 岸地通2丁目3-7
Tokaido Line Maya đi bộ 7phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 9phút
Hanshin Main Line Nishinada đi bộ 11phút
1989năm 2Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 原田通1丁目2-11
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 4phút
Tokaido Line Nada đi bộ 6phút
Hanshin Main Line Iwaya đi bộ 11phút
1973năm 4Cho đến