Hyogo Nishiminoyashi 兵庫県西宮市池田町10-22
Tokaido Line Nishinomiya đi bộ 3phút
Hanshin Main Line Nishimiya đi bộ 12phút
1984năm 10Cho đến
Hyogo Nishiminoyashi 和上町5-12
Hanshin Main Line Nishimiya đi bộ 3phút
Tokaido Line Nishinomiya đi bộ 9phút
1996năm 8Cho đến
Hyogo Nishiminoyashi 産所町11-27
Hanshin Main Line Nishimiya đi bộ 3phút
Tokaido Line Sakura Shukugawa đi bộ 6phút
2007năm 2Cho đến
Hyogo Nishiminoyashi 兵庫県西宮市和上町5-12
Hanshin Main Line Nishimiya đi bộ 4phút
Tokaido Line Sakura Shukugawa đi bộ 9phút
1996năm 9Cho đến
Hyogo Nishiminoyashi 和上町5-12
Hanshin Main Line Nishimiya đi bộ 5phút
Tokaido Line Nishinomiya đi bộ 13phút
1996năm 1Cho đến
Hyogo Nishiminoyashi 兵庫県西宮市宮前町8-38
Hanshin Main Line Nishimiya đi bộ 8phút
Hanshin Main Line Nishimiya đi bộ 8phút
2018năm 3Cho đến
Hyogo Nishiminoyashi 兵庫県西宮市久保町12-11
Hanshin Main Line Nishimiya đi bộ 17phút
1988năm 3Cho đến
2SLDK / 77.25㎡ / 6Tầng thứ