Hyogo Kobeshi Nada-ku 大石北町7-18
Hanshin Main Line oishi đi bộ 3phút
Hanshin Main Line Nishinada đi bộ 10phút
Tokaido Line Maya đi bộ 12phút
1995năm 12Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原北町4丁目18-17
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 14phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 24phút
Hanshin Main Line oishi đi bộ 26phút
1993năm 5Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原中町3丁目6-25
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 7phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 16phút
Hanshin Main Line oishi đi bộ 21phút
1984năm 11Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原中町6丁目1-20
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 10phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 20phút
Hanshin Main Line oishi đi bộ 15phút
1967năm 6Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原南町5丁目1-20
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 10phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 15phút
Hanshin Main Line oishi đi bộ 13phút
1996năm 4Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 神ノ木通3丁目6-27
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 12phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 14phút
Hanshin Main Line oishi đi bộ 13phút
1989năm 10Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 岸地通2丁目4-14
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 9phút
Hanshin Main Line oishi đi bộ 13phút
Tokaido Line Nada đi bộ 17phút
1995năm 6Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 新在家南町3丁目9-10
Hanshin Main Line Shinzaike đi bộ 8phút
Hanshin Main Line oishi đi bộ 10phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 13phút
1996năm 4Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 灘南通1丁目1-9
Hanshin Main Line oishi đi bộ 4phút
Tokaido Line Maya đi bộ 8phút
Hanshin Main Line Nishinada đi bộ 8phút
1997năm 5Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 新在家南町5丁目
Hanshin Main Line oishi đi bộ 8phút
2003năm 11Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 鹿ノ下通2丁目2-12
Hanshin Main Line oishi đi bộ 5phút
Tokaido Line Maya đi bộ 12phút
Hanshin Main Line Nishinada đi bộ 12phút
1996năm 8Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 灘南通3丁目3-17
Tokaido Line Maya đi bộ 3phút
Hanshin Main Line oishi đi bộ 7phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 14phút
1976năm 3Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 灘南通2丁目2-7
Tokaido Line Maya đi bộ 3phút
Hanshin Main Line oishi đi bộ 6phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 16phút
1976năm 3Cho đến