Hyogo Kobeshi Suma-ku 飛松町3丁目2-8
Seishin-Yamate Line Itayado đi bộ 4phút
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 11phút
Sanyo Railway Main Line Nishidai đi bộ 12phút
1995năm 5Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 若木町2丁目3-8
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 6phút
Sanyo Railway Main Line Tsukimiyama đi bộ 7phút
Sanyo Main Line Sumakaihinkoen đi bộ 10phút
1997năm 4Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 大手町2丁目8-6
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 5phút
Seishin-Yamate Line Itayado đi bộ 8phút
Sanyo Main Line Takatori đi bộ 14phút
2010năm 3Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 権現町2丁目6-5
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 4phút
Seishin-Yamate Line Itayado đi bộ 7phút
Sanyo Main Line Takatori đi bộ 10phút
2008năm 2Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 大手町5丁目3-24
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 6phút
Seishin-Yamate Line Itayado đi bộ 12phút
Sanyo Main Line Takatori đi bộ 18phút
2001năm 4Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 若木町2丁目3-9
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 5phút
Sanyo Railway Main Line Tsukimiyama đi bộ 10phút
Sanyo Main Line Sumakaihinkoen đi bộ 12phút
1988năm 11Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 東町4丁目4-20
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 6phút
Sanyo Railway Main Line Tsukimiyama đi bộ 8phút
Sanyo Main Line Takatori đi bộ 15phút
1986năm 2Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 飛松町3丁目5-11
Seishin-Yamate Line Itayado đi bộ 2phút
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 12phút
Sanyo Main Line Shin-Nagata đi bộ 19phút
1986năm 8Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 兵庫県神戸市須磨区戸政町1丁目1-2
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 7phút
Sanyo Railway Main Line Tsukimiyama đi bộ 14phút
2019năm 9Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 兵庫県神戸市須磨区大手町2丁目4番10号
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 5phút
Seishin-Yamate Line Itayado đi bộ 7phút
1988năm 10Cho đến
Hyogo Kobeshi Suma-ku 東町4丁目1番6-1
Sanyo Railway Main Line Higashi-Suma đi bộ 7phút
Sanyo Railway Main Line Tsukimiyama đi bộ 9phút
2018năm 5Cho đến