Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 豊2丁目
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 24phút
Fukuoka City Subway Airport Line HigashiHie đi bộ 13phút
2007năm 10Cho đến
1K / 26.08㎡ / 1Tầng thứ

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 住吉4丁目7-18
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 11phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 11phút
2004năm 1Cho đến

1K / 24.85㎡ / 4Tầng thứ

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 博多駅前4丁目15-15
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 6phút
2001năm 2Cho đến

1K / 23.8㎡ / 3Tầng thứ
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 東比恵3丁目
Fukuoka City Subway Airport Line HigashiHie đi bộ 6phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 20phút
2019năm 2Cho đến
1K / 20.38㎡ / 1Tầng thứ
1K / 20.38㎡ / 1Tầng thứ
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 山王2丁目
Fukuoka City Subway Airport Line HigashiHie đi bộ 19phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 24phút
2017năm 1Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 東那珂3丁目
JR Kagoshima Line Takeshita đi bộ 27phút
JR Kagoshima Line Hakata xe bus 23phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 5phút
2005năm 10Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 山王2丁目
Fukuoka City Subway Airport Line HigashiHie đi bộ 19phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 24phút
2016năm 4Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 西月隈1丁目
JR Kagoshima Line Takeshita đi bộ 30phút
JR Kagoshima Line Hakata xe bus 23phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 6phút
2010năm 3Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 美野島2丁目1-27
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 15phút
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 15phút
1999năm 12Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 比恵町
Fukuoka City Subway Airport Line HigashiHie đi bộ 9phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 15phút
2016năm 6Cho đến
Fukuoka Kasuya-gun Shime-machi 志免東3丁目
JR Kagoshima Line Hakata xe bus 38phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 4phút
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Nishitetsuhukuoka xe bus 35phút
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Nishitetsuhukuoka đi bộ 4phút
2001năm 5Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 豊1丁目
Fukuoka City Subway Airport Line HigashiHie đi bộ 12phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 20phút
2007năm 9Cho đến
Fukuoka Kasuya-gun Shime-machi 志免東3丁目
JR Kagoshima Line Hakata xe bus 38phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 4phút
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Nishitetsuhukuoka xe bus 35phút
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Nishitetsuhukuoka đi bộ 4phút
2006năm 7Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 奈良屋町
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Gofukumachi đi bộ 7phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 24phút
2009năm 4Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 博多駅前3丁目11-24
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 7phút
2001năm 10Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 博多駅東1丁目4-3
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 5phút
2001năm 3Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 堅粕4丁目
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 13phút
2009năm 3Cho đến