Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Fukuoka Fukuoka-shi Minami-ku 高木1丁目
JR Kagoshima Line Takeshita đi bộ 13phút
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Ohashi đi bộ 15phút
2008năm 10Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 東那珂3丁目
JR Kagoshima Line Takeshita đi bộ 27phút
JR Kagoshima Line Hakata xe bus 23phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 5phút
2005năm 10Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 西月隈1丁目
JR Kagoshima Line Takeshita đi bộ 30phút
JR Kagoshima Line Hakata xe bus 23phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 6phút
2010năm 3Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 那珂2丁目
JR Kagoshima Line Takeshita đi bộ 9phút
2017năm 4Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 東那珂3丁目
JR Kagoshima Line Takeshita đi bộ 25phút
JR Kagoshima Line Hakata xe bus 23phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 5phút
2015năm 10Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Minami-ku 高木1丁目
JR Kagoshima Line Takeshita đi bộ 12phút
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Ohashi đi bộ 15phút
2014năm 8Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 那珂5丁目
JR Kagoshima Line Takeshita đi bộ 19phút
2002năm 10Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 那珂5丁目
JR Kagoshima Line Takeshita đi bộ 20phút
2014năm 7Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 那珂1丁目
JR Kagoshima Line Takeshita đi bộ 13phút
2002năm 2Cho đến