Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 板付4丁目
JR Kagoshima Line sasabaru đi bộ 19phút
2005năm 2Cho đến
Fukuoka Onojo-shi 仲畑1丁目
JR Kagoshima Line sasabaru đi bộ 24phút
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Zasshonokuma đi bộ 25phút
1999năm 8Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 板付4丁目
JR Kagoshima Line sasabaru đi bộ 19phút
2017năm 2Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Minami-ku 横手3丁目6-27
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Ijiri đi bộ 13phút
JR Kagoshima Line sasabaru đi bộ 20phút
2025năm 4Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 諸岡4丁目
JR Kagoshima Line sasabaru đi bộ 12phút
2010năm 3Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Minami-ku 井尻2丁目
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Ijiri đi bộ 10phút
JR Kagoshima Line sasabaru đi bộ 14phút
2007năm 6Cho đến
Fukuoka Onojo-shi 仲畑1丁目
JR Kagoshima Line sasabaru đi bộ 24phút
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Zasshonokuma đi bộ 25phút
2005năm 1Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Minami-ku 井尻3丁目
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Ijiri đi bộ 5phút
JR Kagoshima Line sasabaru đi bộ 5phút
2016năm 6Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Minami-ku 井尻3丁目
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Ijiri đi bộ 4phút
JR Kagoshima Line sasabaru đi bộ 6phút
2013năm 11Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Minami-ku 井尻2丁目
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Ijiri đi bộ 6phút
JR Kagoshima Line sasabaru đi bộ 8phút
1987năm 11Cho đến