Fukuoka Omuta-shi 天領町1丁目
JR Kagoshima Line Omuta xe bus 12phút
JR Kagoshima Line Omuta đi bộ 8phút
2006năm 10Cho đến
Fukuoka Omuta-shi 三里町3丁目
JR Kagoshima Line Omuta xe bus 25phút
JR Kagoshima Line Omuta đi bộ 4phút
2006năm 3Cho đến
Fukuoka Omuta-shi 大字歴木
JR Kagoshima Line Omuta xe bus 20phút
JR Kagoshima Line Omuta đi bộ 12phút
2007năm 9Cho đến
Fukuoka Omuta-shi 浄真町
JR Kagoshima Line Omuta đi bộ 18phút
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Omuta đi bộ 18phút
2004năm 12Cho đến
Fukuoka Omuta-shi 浜田町
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Omuta đi bộ 15phút
JR Kagoshima Line Omuta đi bộ 15phút
2004năm 10Cho đến
Fukuoka Omuta-shi 浜田町
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Omuta đi bộ 16phút
JR Kagoshima Line Omuta đi bộ 16phút
2004năm 10Cho đến
Fukuoka Omuta-shi 三里町2丁目
JR Kagoshima Line Omuta xe bus 25phút
JR Kagoshima Line Omuta đi bộ 6phút
2004năm 10Cho đến
Fukuoka Omuta-shi 南船津町2丁目
JR Kagoshima Line Omuta xe bus 15phút
JR Kagoshima Line Omuta đi bộ 5phút
2006năm 8Cho đến
Fukuoka Omuta-shi 久保田町1丁目
JR Kagoshima Line Omuta đi bộ 5phút
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Omuta đi bộ 5phút
2006năm 9Cho đến
Fukuoka Omuta-shi 大字歴木
JR Kagoshima Line Omuta xe bus 20phút
JR Kagoshima Line Omuta đi bộ 12phút
2001năm 12Cho đến