Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Fukuoka Kitakyushu-shi Kokuraminami-ku 下石田2丁目
JR Hitahikosan Line Ishida đi bộ 5phút
2003năm 12Cho đến
Fukuoka Kitakyushu-shi Kokuraminami-ku 上石田2丁目
JR Hitahikosan Line Ishida đi bộ 8phút
2002năm 10Cho đến
Fukuoka Tagawa-shi 大字伊田
Ita Line Shimoita đi bộ 7phút
JR Hitahikosan Line Tagawaita đi bộ 16phút
2017năm 1Cho đến
Fukuoka Tagawa-shi 西本町
JR Hitahikosan Line TagawaGotoji đi bộ 13phút
2017năm 12Cho đến
Fukuoka Tagawa-shi 大字伊田
Ita Line Kamiita đi bộ 5phút
JR Hitahikosan Line Ipponmatsu đi bộ 16phút
2009năm 7Cho đến
Fukuoka Tagawa-shi 西本町
JR Hitahikosan Line TagawaGotoji đi bộ 13phút
2001năm 2Cho đến

Fukuoka Kitakyushu-shi Kokurakita-ku 片野新町2丁目4-6-2
JR Nippo Liene Jono đi bộ 9phút
JR Hitahikosan Line Jono đi bộ 12phút
2018năm 5Cho đến
Fukuoka Tagawa-shi 大字伊田
Ita Line Shimoita đi bộ 7phút
JR Hitahikosan Line Tagawaita đi bộ 16phút
1998năm 4Cho đến