Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 住吉4丁目7-18
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 11phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 11phút
2004năm 1Cho đến

1K / 24.85㎡ / 4Tầng thứ

1K / 24.85㎡ / 7Tầng thứ

1K / 24.85㎡ / 8Tầng thứ

1K / 24.85㎡ / 9Tầng thứ

1K / 24.85㎡ / 4Tầng thứ

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 美野島2丁目1-27
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 15phút
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 15phút
1999năm 12Cho đến

1K / 19.8㎡ / 9Tầng thứ

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 博多駅前4丁目18-18
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 11phút
Fukuoka City Subway Airport Line Gion đi bộ 18phút
2006năm 2Cho đến

1K / 41.86㎡ / 3Tầng thứ
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 住吉5丁目
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 19phút
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 19phút
2010năm 1Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 博多駅前4丁目9-36
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 5phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 5phút
2003năm 2Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 美野島2丁目30-16
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 20phút
Nishitetsu Tenjin Omuta Line Nishitetsuhirao đi bộ 15phút
2015năm 2Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 博多駅前4丁目27-8
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 9phút
2008năm 11Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 住吉3丁目9-11
Fukuoka City Subway Nanakuma line Watanabedori đi bộ 9phút
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 15phút
2018năm 6Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 博多駅前4丁目33-3
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 9phút
2013năm 11Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 博多駅東3丁目12-26
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 10phút
2005năm 6Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 住吉3丁目7-6
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 10phút
2001năm 3Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 福岡県福岡市博多区博多駅前4丁目33-7
Fukuoka City Subway Airport Line Hakata đi bộ 13phút
1991năm 3Cho đến