Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 堅粕1丁目21-2
Fukuoka City Subway Airport Line Gion đi bộ 7phút
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Chiyokenchoguchi đi bộ 8phút
2008năm 2Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 千代4丁目
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Chiyokenchoguchi đi bộ 5phút
2010năm 7Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 千代1丁目
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Chiyokenchoguchi đi bộ 9phút
2006năm 6Cho đến
Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 吉塚1丁目
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Chiyokenchoguchi đi bộ 13phút
JR Kagoshima Line Hakata đi bộ 18phút
2010năm 6Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 下呉服町8-5
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Gofukumachi đi bộ 6phút
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Chiyokenchoguchi đi bộ 11phút
2002năm 9Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 福岡県福岡市博多区千代3丁目3-1
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Chiyokenchoguchi đi bộ 5phút
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Gofukumachi đi bộ 7phút
2004năm 1Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 福岡県福岡市博多区千代2丁目8-6
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Chiyokenchoguchi đi bộ 6phút
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Gofukumachi đi bộ 9phút
1991năm 3Cho đến

Fukuoka Fukuoka-shi Hakata-ku 福岡県福岡市博多区千代4丁目29-31
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Chiyokenchoguchi đi bộ 4phút
Fukuoka Municipal Subway hakozaki Line Maidashikyuudaibyouinmae đi bộ 5phút
2006năm 11Cho đến