Kumamoto Kikuchi-gun Kikuyo-machi 花立1丁目
Asokogen Line Musashizuka đi bộ 24phút
Kumamoto Railway Line Horikawa xe bus 18phút
Kumamoto Railway Line Horikawa đi bộ 6phút
2007năm 8Cho đến
Kumamoto Kikuchi-gun Kikuyo-machi 花立1丁目
Asokogen Line Musashizuka đi bộ 25phút
Kumamoto Railway Line Horikawa xe bus 18phút
Kumamoto Railway Line Horikawa đi bộ 7phút
2007năm 8Cho đến
Kumamoto Kumamoto-shi Kita-ku 清水新地1丁目
Kumamoto Railway Line Horikawa đi bộ 9phút
2007năm 7Cho đến
Kumamoto Kumamoto-shi Kita-ku 飛田4丁目
Kumamoto Railway Line Horikawa đi bộ 8phút
2009năm 4Cho đến
Kumamoto Kumamoto-shi Kita-ku 八景水谷3丁目
Kumamoto Railway Line Horikawa đi bộ 3phút
2008năm 5Cho đến
Kumamoto Kumamoto-shi Kita-ku 飛田4丁目
Kumamoto Railway Line Horikawa đi bộ 8phút
2004năm 4Cho đến
Kumamoto Kumamoto-shi Kita-ku 八景水谷3丁目
Kumamoto Railway Line Horikawa đi bộ 9phút
2000năm 12Cho đến
Kumamoto Kumamoto-shi Kita-ku 飛田4丁目
Kumamoto Railway Line Horikawa đi bộ 15phút
Kumamoto Railway Line ShinSuya đi bộ 15phút
1999năm 5Cho đến