Fukuoka Asakura-shi 甘木
Amagi Railway Amagi đi bộ 19phút
Nishitetsu Amagi Line Amagi đi bộ 20phút
2008năm 10Cho đến
Fukuoka Asakura-shi 甘木
Nishitetsu Amagi Line Amagi đi bộ 12phút
Amagi Railway Amagi đi bộ 15phút
2003năm 8Cho đến
Fukuoka Asakura-gun Chikuzen-machi 依井
Amagi Railway Amagi đi bộ 23phút
Nishitetsu Amagi Line Amagi đi bộ 24phút
1997năm 11Cho đến
Fukuoka Asakura-shi 持丸
Nishitetsu Amagi Line Amagi đi bộ 16phút
Amagi Railway Amagi đi bộ 17phút
2003năm 8Cho đến
Fukuoka Asakura-gun Chikuzen-machi 依井
Amagi Railway Amagi đi bộ 20phút
Nishitetsu Amagi Line Amagi đi bộ 22phút
2018năm 4Cho đến
Fukuoka Asakura-gun Chikuzen-machi 依井
Amagi Railway Amagi đi bộ 20phút
Nishitetsu Amagi Line Amagi đi bộ 22phút
2017năm 7Cho đến
Fukuoka Asakura-shi 来春
Nishitetsu Amagi Line Amagi đi bộ 14phút
Amagi Railway Amagi đi bộ 15phút
2005năm 6Cho đến
Fukuoka Asakura-gun Chikuzen-machi 依井
Amagi Railway Amagi đi bộ 24phút
Nishitetsu Amagi Line Amagi đi bộ 25phút
2019năm 2Cho đến
Fukuoka Asakura-shi 堤
Nishitetsu Amagi Line Amagi đi bộ 20phút
Amagi Railway Amagi đi bộ 20phút
2009năm 4Cho đến