Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 南笹口2丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 14phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 14phút
2010năm 10Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 笹口1丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 4phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 4phút
2003năm 4Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 三和町
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 17phút
JR Hakushin Line Niigata đi bộ 17phút
2006năm 8Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 天神1丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 6phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 6phút
2005năm 9Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 弁天橋通2丁目
JR Shinetsu Line Niigata xe bus 19phút
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 7phút
2007năm 1Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 蒲原町
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 15phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 15phút
2006năm 10Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 米山4丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 14phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 14phút
2006năm 6Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 春日町
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 10phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 10phút
2005năm 5Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 明石2丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 12phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 12phút
2005năm 4Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 米山1丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 7phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 7phút
2004năm 3Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 東堀通2番町
JR Echigo Line Hakusan đi bộ 18phút
2002năm 7Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 鳥屋野2丁目
JR Shinetsu Line Niigata xe bus 32phút
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 4phút
2003năm 7Cho đến
Niigata Niigata-shi Chuo-ku 南笹口2丁目
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 12phút
JR Echigo Line Niigata đi bộ 12phút
2009năm 9Cho đến