Niigata Niigata-shi Nishi-ku 坂井砂山4丁目
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 4phút
2010năm 9Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 小新1丁目
JR Echigo Line Aoyama đi bộ 22phút
JR Shinetsu Line Niigata xe bus 42phút
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 5phút
2007năm 9Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 五十嵐1の町
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 17phút
2006năm 6Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 鳥原
JR Shinetsu Line Niigata xe bus 53phút
JR Shinetsu Line Niigata đi bộ 7phút
JR Echigo Line Terao đi bộ 80phút
2002năm 9Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 五十嵐中島3丁目
JR Echigo Line Uchinonishigaoka đi bộ 9phút
2002năm 4Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 五十嵐1の町
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 17phút
2002năm 3Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku みずき野2丁目
JR Echigo Line Echigoakatsuka đi bộ 3phút
2002năm 1Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 青山新町
JR Echigo Line Aoyama đi bộ 9phút
JR Echigo Line Kobari đi bộ 13phút
1989năm 9Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 松海が丘1丁目
JR Echigo Line Terao đi bộ 18phút
2006năm 4Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 小針6丁目
JR Echigo Line Kobari đi bộ 17phút
2005năm 3Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 寺尾西2丁目5-8
JR Echigo Line Terao đi bộ 13phút
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 25phút
1980năm 3Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 五十嵐2の町
JR Echigo Line Uchino đi bộ 20phút
2008năm 10Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 五十嵐1の町
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 16phút
1998năm 3Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku みずき野4丁目
JR Echigo Line Echigoakatsuka đi bộ 8phút
2007năm 10Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 五十嵐西
JR Echigo Line Uchinonishigaoka đi bộ 17phút
2006năm 3Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 五十嵐東2丁目
JR Echigo Line Niigatadaigakumae đi bộ 18phút
2008năm 8Cho đến
Niigata Niigata-shi Nishi-ku 内野西1丁目
JR Echigo Line Uchino đi bộ 8phút
JR Echigo Line Uchinonishigaoka đi bộ 18phút
1998năm 4Cho đến