Hyogo Kobeshi Nada-ku 灘南通1丁目1-9
Hanshin Main Line oishi đi bộ 4phút
Tokaido Line Maya đi bộ 8phút
Hanshin Main Line Nishinada đi bộ 8phút
1997năm 5Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 大石北町7-18
Hanshin Main Line oishi đi bộ 3phút
Hanshin Main Line Nishinada đi bộ 10phút
Tokaido Line Maya đi bộ 12phút
1995năm 12Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 灘北通3丁目
Tokaido Line Maya đi bộ 5phút
Hanshin Main Line Nishinada đi bộ 8phút
2002năm 9Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 船寺通4丁目2-14
Tokaido Line Maya đi bộ 3phút
Hanshin Main Line Nishinada đi bộ 5phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 16phút
1997năm 12Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 灘南通3丁目3-17
Tokaido Line Maya đi bộ 3phút
Hanshin Main Line oishi đi bộ 7phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 14phút
1976năm 3Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原南町6丁目1-10
Tokaido Line Maya đi bộ 11phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 13phút
Hanshin Main Line oishi đi bộ 13phút
1979năm 10Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原南町4丁目6-21
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 10phút
Tokaido Line Rokkomichi đi bộ 17phút
Tokaido Line Maya đi bộ 18phút
1988năm 4Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 中原通6丁目1-22
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 4phút
Tokaido Line Maya đi bộ 10phút
Hanshin Main Line Iwaya đi bộ 15phút
1993năm 11Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 岸地通2丁目3-7
Tokaido Line Maya đi bộ 7phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 9phút
Hanshin Main Line Nishinada đi bộ 11phút
1989năm 2Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 大内通2丁目10-1
Tokaido Line Maya đi bộ 6phút
Hanshin Main Line oishi đi bộ 9phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 10phút
1992năm 2Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 箕岡通3丁目3-15
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 16phút
Tokaido Line Maya đi bộ 20phút
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 22phút
1986năm 3Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 篠原本町5丁目3-13
Hankyu Kobe Main Line Rokko đi bộ 14phút
Hankyu Kobe Main Line Ojikoen đi bộ 18phút
Tokaido Line Maya đi bộ 20phút
2009năm 3Cho đến
Hyogo Kobeshi Nada-ku 大内通4丁目
Tokaido Line Maya đi bộ 6phút
Hanshin Main Line Nishinada đi bộ 10phút
2010năm 7Cho đến