Xin vui lòng đồng ý với việc sử dụng Cookie dựa trên chính sách bảo mật của chúng tôi để có thể cung cấp cho quý khách thông tin tốt hơn.🍪

Hokkaido Ebetsu-shi 文京台26‐15
JR Hakodate Line Oasa đi bộ 11phút
1994năm 3Cho đến

1R / 23.46㎡ / 10Tầng thứ

Tokyo shinjuku-ku 西早稲田1丁目12-2
Tozai Line Waseda đi bộ 10phút
Toei Arakawa Line Waseda đi bộ 5phút
2022năm 4Cho đến

1R / 10.99㎡ / 4Tầng thứ

Tokyo Ota-ku 大森中2丁目12-5
Keikyu Line Umeyashiki đi bộ 8phút
Keikyu Line Omorimachi đi bộ 8phút
Keikyu Line Heiwajima đi bộ 8phút
2022năm 7Cho đến

1K / 25.7㎡ / 1Tầng thứ

Tokyo shinagawa-ku 南大井5丁目12-13
Keikyu Line Tachiaigawa đi bộ 9phút
Keikyu Line Omori-Kaigan đi bộ 17phút
Keihin-Tohoku Negishi Line Omori đi bộ 9phút
2004năm 2Cho đến

1K / 26.67㎡ / 2Tầng thứ

Tokyo shinagawa-ku 中延6丁目3-3
Toei Asakusa Line Nakanobu đi bộ 3phút
Tokyu Oimachi Line Nakanobu đi bộ 3phút
Tokyu Ikegami Line Hatanodai đi bộ 3phút
2002năm 2Cho đến

Tokyo Ota-ku 西六郷4丁目10-9
Keikyu Line Rokugo-Dote đi bộ 4phút
Keikyu Line Zoshiki đi bộ 18phút
2004năm 3Cho đến

Tokyo Ota-ku 大森東5丁目21-7
Keikyu Line Omorimachi đi bộ 16phút
Keikyu Line Umeyashiki đi bộ 18phút
Keikyu Line Heiwajima đi bộ 16phút
2005năm 3Cho đến

Kanagawa Kawasakishi Kawasaki-ku 小川町5-12
Keihin-Tohoku Negishi Line Kawasaki đi bộ 7phút
Keikyu Line Keikyu Kawasaki đi bộ 9phút
Keikyu Line Hacchonawate đi bộ 7phút
2003năm 10Cho đến

Hyogo Kawanishishi 萩原3丁目1-15-4
Nosé Railway Myoken Line Takiyama đi bộ 9phút
Nosé Railway Myoken Line Kinunobebashi đi bộ 19phút
Nosé Railway Myoken Line Uguisunomori đi bộ 9phút
2023năm 6Cho đến

Fukuoka Kitakyushu-shi Kokurakita-ku 緑ケ丘2丁目12番10号
JR Kagoshima Line nishikokura đi bộ 23phút
JR Nippo Liene Minami-Kokura đi bộ 27phút
1995năm 3Cho đến

Hyogo Kobeshi Suma-ku 兵庫県神戸市須磨区高倉台1丁目5-17
1986năm 1Cho đến

Osaka Daitoshi 大阪府大東市寺川5丁目5-20
Katamachi Line Nozaki đi bộ 20phút
1987năm 4Cho đến

Tokyo Setagaya-ku 東京都世田谷区成城4丁目5-17
Odakyu Odawara Line Seijo-Gakuemmae đi bộ 8phút
1982năm 7Cho đến

Osaka Osakashi Chuo-ku 大阪府大阪市中央区南船場1丁目17-26
Sakaisuji Line Nagahoribashi đi bộ 3phút
Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line Matsuyamachi đi bộ 8phút
2016năm 9Cho đến

Osaka Osakashi Yodogawa-ku 大阪府大阪市淀川区十八条1丁目1-34
Midosuji Line Higashimikuni đi bộ 6phút
Tokaido Line Higashi-Yodogawa đi bộ 17phút
2009năm 8Cho đến