Ibaraki Tsukuba-shi 春日1丁目
Tsukuba Express Tsukuba đi bộ 19phút
Tsukuba Express Kenkyugakuen đi bộ 24phút
1988năm 5Cho đến
Ibaraki Mito-shi 城南2丁目10-6
Joban Line Mito đi bộ 9phút
1987năm 3Cho đến
Ibaraki Mito-shi 南町2丁目4-46
Joban Line Mito đi bộ 10phút
JR Suigun Line Hitachi Aoyagi đi bộ 31phút
1992năm 7Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 港町1丁目5-15
Joban Line Tsuchiura đi bộ 4phút
1988năm 3Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 大和町9-3
Joban Line Tsuchiura đi bộ 3phút
1997năm 9Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 川口1丁目1-26
Joban Line Tsuchiura đi bộ 7phút
1993năm 12Cho đến
Ibaraki Mito-shi 南町2丁目4-46
Joban Line Mito đi bộ 10phút
JR Suigun Line Hitachi Aoyagi đi bộ 29phút
1992năm 7Cho đến