Chiba Kashiwashi 千葉県柏市東逆井1丁目19-9
Tobu Noda Line Sakasai đi bộ 5phút
2015năm 7Cho đến
Chiba Toganeshi 千葉県東金市田間1011-1
Togane Line Gumyo đi bộ 22phút
1991năm 4Cho đến
Chiba Funabashishi 千葉県船橋市三山9丁目8-25
Keisei Main Line Mimomi đi bộ 19phút
2000năm 4Cho đến
Chiba Kashiwashi 千葉県柏市豊上町21-15
Joban Line Kashiwa xe bus 5phút
Joban Line Kashiwa đi bộ 2phút
1987năm 2Cho đến
Chiba Kashiwashi 千葉県柏市明原4丁目7-3
Tobu Noda Line Kashiwa đi bộ 9phút
1993năm 3Cho đến
Chiba Chibashi Hanamigawa-ku 千葉県千葉市花見川区浪花町909-16
Keisei Chiba Line Kemigawa đi bộ 11phút
Sobu Line Shin-Kemigawa đi bộ 16phút
2023năm 12Cho đến
Chiba Chibashi Hanamigawa-ku 千葉県千葉市花見川区柏井1丁目32-8
Keisei Main Line Yachiyodai đi bộ 12phút
1987năm 5Cho đến
Chiba Chibashi Chuo-ku 千葉県千葉市中央区白旗3丁目9-11
Keisei Chihara Line Omoridai đi bộ 10phút
Keiyo Line Soga đi bộ 16phút
1986năm 2Cho đến
Chiba Chibashi Chuo-ku 千葉県千葉市中央区葛城3丁目7-25
Sotobo Line Hon-Chiba đi bộ 21phút
Keisei Chihara Line Chibadera đi bộ 17phút
1989năm 4Cho đến
Chiba Kamagayashi 千葉県鎌ケ谷市くぬぎ山3丁目5番3号
Shin-Keisei Railway Kunugiyama đi bộ 10phút
Hokuso Railway Omachi đi bộ 11phút
1993năm 4Cho đến
Chiba Kamagayashi 千葉県鎌ケ谷市くぬぎ山3丁目5番6号
Shin-Keisei Railway Kunugiyama đi bộ 10phút
Hokuso Railway Omachi đi bộ 11phút
1993năm 4Cho đến
Chiba Kamagayashi 千葉県鎌ケ谷市道野辺1051-12
Tobu Noda Line Magomezawa đi bộ 17phút
Tobu Noda Line Kamagaya đi bộ 36phút
1993năm 4Cho đến
Chiba Kamagayashi 千葉県鎌ケ谷市東道野辺7丁目9-83
Tobu Noda Line Magomezawa đi bộ 12phút
Shin-Keisei Railway Kamagaya-Kaibutsu đi bộ 32phút
2023năm 12Cho đến
Chuyên viên môi giới đa quốc tịch,sẽ tận tâm giúp quý khách tìm nhà!
Yêu cầu (Miễn phí)