Hiroshima Otake-shi 南栄1丁目
Sanyo Main Line Otake đi bộ 12phút
1990năm 6Cho đến
Hiroshima Hiroshima-shi Saeki-ku 五日市1丁目1-1
Miyajima line Saekikuyakushomae đi bộ 6phút
Miyajima line Hiroden-itsukaichi đi bộ 9phút
2015năm 9Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 日吉台2丁目19-1
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 37phút
JR Fukuen Line Kannabe đi bộ 61phút
1995năm 3Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 草戸町5丁目1-14
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 31phút
1995năm 9Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 多治米町3丁目12-8
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 42phút
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 65phút
1996năm 4Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 東深津町4丁目17-25-11
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 26phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 39phút
1983năm 10Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 山手町6丁目13-1・20・3・2
JR Fukuen Line BingoHonjo đi bộ 14phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 33phút
1992năm 2Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 東深津町3丁目12-30
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 19phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 49phút
1990năm 7Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 南蔵王町6丁目4-30
Sanyo Main Line Higashi-Fukuyama đi bộ 15phút
Sanyo Main Line Daimon đi bộ 51phút
1992năm 1Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 山手町1丁目4-3
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 13phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 15phút
JR Fukuen Line BingoHonjo đi bộ 23phút
1994năm 7Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 山手町1丁目4-6
JR Fukuen Line BingoHonjo đi bộ 23phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 42phút
1993năm 7Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 加茂町字中野898-1
JR Fukuen Line Managura đi bộ 43phút
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 45phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 3phút
1994năm 9Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 神辺町字十九軒屋250-1
Sanyo Main Line Fukuyama xe bus 33phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 3phút
JR Fukuen Line Michinoue đi bộ 11phút
2008năm 2Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 本庄町中3丁目31-24
JR Fukuen Line BingoHonjo đi bộ 7phút
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 25phút
1992năm 3Cho đến
Hiroshima Fukuyama-shi 草戸町2丁目6-12
Sanyo Main Line Fukuyama đi bộ 21phút
1986năm 8Cho đến