Ibaraki Hitachi-shi 西成沢町2丁目
Joban Line Hitachi xe bus 14phút
Joban Line Hitachi đi bộ 4phút
2005năm 7Cho đến
1K / 22.35㎡ / 2Tầng thứ
Ibaraki Hitachi-shi 森山町5丁目
Joban Line Omika đi bộ 15phút
2005năm 5Cho đến
1K / 23.18㎡ / 1Tầng thứ
Ibaraki Hitachi-shi 森山町5丁目
Joban Line Omika đi bộ 15phút
2005năm 5Cho đến
1K / 23.18㎡ / 1Tầng thứ
Ibaraki Hitachi-shi 東大沼町2丁目
Joban Line Omika xe bus 10phút
Joban Line Omika đi bộ 7phút
2002năm 2Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 旭町2丁目
Joban Line Hitachi đi bộ 5phút
2008năm 1Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 諏訪町2丁目
Joban Line Hitachi xe bus 18phút
Joban Line Hitachi đi bộ 6phút
2005năm 3Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 大沼町1丁目
Joban Line HitachiTaga xe bus 9phút
Joban Line HitachiTaga đi bộ 4phút
Joban Line HitachiTaga đi bộ 33phút
2003năm 10Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 大久保町2丁目
Joban Line HitachiTaga đi bộ 14phút
2018năm 4Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 大みか町2丁目
Joban Line Omika đi bộ 6phút
2005năm 10Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 諏訪町2丁目
Joban Line Hitachi xe bus 18phút
Joban Line Hitachi đi bộ 6phút
2002năm 3Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 助川町3丁目
Joban Line Hitachi xe bus 10phút
Joban Line Hitachi đi bộ 9phút
Joban Line Hitachi đi bộ 28phút
2013năm 9Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 東多賀町5丁目
Joban Line HitachiTaga đi bộ 11phút
2009năm 6Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 国分町3丁目
Joban Line Hitachi xe bus 18phút
Joban Line Hitachi đi bộ 1phút
2006năm 5Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 千石町1丁目
Joban Line HitachiTaga đi bộ 5phút
2005năm 10Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 弁天町3丁目
Joban Line Hitachi đi bộ 18phút
2007năm 10Cho đến

Ibaraki Hitachi-shi 弁天町3丁目7-18
Joban Line Hitachi đi bộ 18phút
Joban Line HitachiTaga đi bộ 55phút
1994năm 1Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 中成沢町2丁目
Joban Line Hitachi xe bus 14phút
Joban Line Hitachi đi bộ 1phút
Joban Line Hitachi đi bộ 41phút
2013năm 11Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 久慈町1丁目
Joban Line Omika đi bộ 29phút
2008năm 7Cho đến