Ibaraki Hitachi-shi 日高町2丁目
Joban Line Ogitsu đi bộ 9phút
2001năm 7Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 金沢町7丁目1-4
Joban Line HitachiTaga đi bộ 40phút
Joban Line Omika đi bộ 46phút
1974năm 1Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 弁天町3丁目
Joban Line Hitachi đi bộ 18phút
2007năm 10Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 金沢町4丁目
Joban Line HitachiTaga xe bus 8phút
Joban Line HitachiTaga đi bộ 1phút
Joban Line HitachiTaga đi bộ 23phút
2009năm 9Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 森山町5丁目
Joban Line Omika đi bộ 15phút
2005năm 5Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 本宮町4丁目
Joban Line Hitachi đi bộ 19phút
2005năm 3Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 小木津町1丁目
Joban Line Ogitsu đi bộ 5phút
2001năm 6Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 水木町1丁目
Joban Line Omika đi bộ 17phút
2014năm 9Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 南高野町1丁目
Joban Line Omika đi bộ 30phút
2014năm 2Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 国分町3丁目
Joban Line Hitachi xe bus 18phút
Joban Line Hitachi đi bộ 1phút
2006năm 5Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 諏訪町2丁目
Joban Line Hitachi xe bus 18phút
Joban Line Hitachi đi bộ 6phút
2005năm 3Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 小木津町2丁目
Joban Line Ogitsu đi bộ 12phút
2001năm 10Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 鮎川町6丁目
Joban Line Hitachi xe bus 18phút
Joban Line Hitachi đi bộ 5phút
2009năm 1Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 森山町5丁目
Joban Line Omika đi bộ 15phút
2005năm 5Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 弁天町2丁目
Joban Line Hitachi đi bộ 17phút
2005năm 3Cho đến
Ibaraki Hitachi-shi 鮎川町6丁目
Joban Line Hitachi xe bus 18phút
Joban Line Hitachi đi bộ 5phút
2009năm 3Cho đến