Ibaraki Tsuchiura-shi 荒川沖東2丁目
Joban Line Arakawaoki đi bộ 10phút
1997năm 4Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 神立中央3丁目
Joban Line Kandatsu đi bộ 22phút
2005năm 1Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 上高津新町
Joban Line Tsuchiura xe bus 14phút
Joban Line Tsuchiura đi bộ 8phút
2016năm 10Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 神立東2丁目
Joban Line Kandatsu đi bộ 10phút
2006năm 12Cho đến

Ibaraki Tsuchiura-shi 大町2-17
Joban Line Tsuchiura đi bộ 16phút
1986năm 1Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 上高津新町
Joban Line Tsuchiura xe bus 14phút
Joban Line Tsuchiura đi bộ 8phút
2009năm 12Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 神立町
Joban Line Kandatsu đi bộ 21phút
2007năm 10Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 真鍋4丁目
Joban Line Tsuchiura xe bus 8phút
Joban Line Tsuchiura đi bộ 7phút
2006năm 5Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 並木2丁目
Joban Line Tsuchiura xe bus 20phút
Joban Line Tsuchiura đi bộ 4phút
2001năm 6Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 永国
Joban Line Tsuchiura xe bus 13phút
Joban Line Tsuchiura đi bộ 5phút
2008năm 10Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 真鍋4丁目
Joban Line Tsuchiura xe bus 8phút
Joban Line Tsuchiura đi bộ 7phút
2006năm 6Cho đến
Ibaraki Tsuchiura-shi 東真鍋町
Joban Line Tsuchiura xe bus 8phút
Joban Line Tsuchiura đi bộ 3phút
2003năm 11Cho đến